# Chương III - BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ

# BC.11100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG

Thành phần công việc

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: m2

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thành phần hao phí

Đơn vị

Số lượng

BC.111

Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng

Vật liệu

 

 

Bông khoáng dày 40 mm

m3

0,04

Giấy dầu

m2

1,15

Băng vải thủy tinh

cuộn

1,02

Vật liệu phụ

%

1

Nhân công 4,0/7

công

0,3

 

01

# BC.11200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG

Thành phần công việc

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: m2

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thành phần hao phí

Đơn vị

Số lượng

BC.112

Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng

Vật liệu

 

 

Bông khoáng dày 60 mm

m3

0,06

Giấy dầu

m2

1,15

Lưới thép 16x16

m2

1,02

Vữa xi măng

m3

0,02

Nhôm lá b=0,8

m2

1,03

Đinh vít

cái

100

Vật liệu phụ

%

1

Nhân công 4,0/7

công

0,80

 

01

# BC.12100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THỦY TINH

Thành phần công việc

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: m2

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thành phần hao phí

Đơn vị

Độ dày lớp bông thủy tinh (mm)

25

50

BC.121

Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thủy tinh

Vật liệu 

 

 

 

Bông thủy tinh 

m3

0,026

0,053

Đinh ghim 

cái

22

22

Keo dán

kg

0,036

0,036

Băng dính giấy bạc 

cuộn

0,125

0,131

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

Nhân công 4,0/7

công

0,45

0,62

 

01

02

# BC.12200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH

Thành phần công việc

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: m2

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thành phần hao phí

Đơn vị

Độ dày lớp bông thủy tinh (mm)

25

50

BC.122

Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thủy tinh

Vật liệu 

 

 

 

Bông thủy tinh 

m3

0,026

0,053

Đinh ghim 

cái

22

22

Keo dán

kg

0,036

0,036

Băng dính giấy bạc

cuộn

0,125

0,131

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

Nhân công 4,0/7

công

0,55

0,67

 

01

02

# BC.13000 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG

# BC.13100 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 25 mm)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: 100m

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thánh phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

15

20

25

BC.131

Bảo ôn đường ống lớp bọc 25mm

Vật liệu

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

0,42

0,46

0,51

Lưới thép d= 10x10

m2

24,41

25,98

27,55

Dây thép d=1mm

kg

1,42

1,48

1,54

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

7,11

7,98

8,56

 

01

02

03

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

 

Đường kính ống (mm)

 

32

40

50

69

80

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

0,58

0,65

0,75

0,93

1,03

Lưới thép d= 10x10

m2

29,75

32,26

35,4

41,68

44,82

Dây thép d=1mm

kg

1,63

1,73

1,85

2,1

2,22

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

9,10

10,00

10,60

11,80

12,50

 

 

04

05

06

07

08

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

100

125

150

200

250

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

1,22

1,45

1,69

2,16

2,63

Lưới thép d= 10x10

m2

51,1

58,95

66,8

82,5

98,2

Dây thép d=1mm

kg

2,46

2,77

3,08

3,7

4,31

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

13,44

14,56

14,90

15,75

16,12

 

09

10

11

12

13

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

300

350

400

450

500

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

3,1

3,57

4,04

4,51

4,99

Lưới thép d=10x10

m2

113,9

129,6

145,3

161

176,7

Dây thép d=1mm

kg

4,93

5,55

6,16

6,78

7,39

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

17,01

17,66

18,73

20,55

21,42

 

 

14

15

16

17

18

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

600

700

800

900

1000

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

5,93

6,87

7,81

8,75

9,7

Lưới thép d=10x10

m2

208,1

239,5

270,9

302,3

333,7

Dây thép d=1mm

kg

8,63

9,86

11,09

12,32

13,56

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 4,0/7

công

25,31

27,48

28,48

30,06

34,24

 

19

20

21

22

23

# BC.13200 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 30 mm)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: 100m

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

15

20

25

BC.132

Bảo ôn đường ống lớp bọc 30mm

Vật liệu 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

0,55

0,61

0,66

Lưới thép d= 10x10

m2

27,55

29,12

30,69

Dây thép d=1mm 

kg

1,54

1,60

1,66

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

8,53

9,58

10,15

 

01

02

03

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

32

40

50

69

80

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

0,74

0,83

0,94

1,17

1,28

Lưới thép d= 10x10

m2

32,89

35,40

38,54

44,82

47,96

Dây thép d=1mm

kg

1,75

1,85

1,97

2,22

2,34

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

10,92

11,97

12,68

14,15

15,00

 

04

05

06

07

08

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

100

125

150

200

250

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

1,51

1,79

2,07

2,64

3,21

Lưới thép d=10x10

m2

54,24

62,09

69,94

85,64

101,34

Dây thép d=1mm

kg

2,59

2,90

3,20

3,82

4,44

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

16,13

17,47

17,85

18,90

19,83

 

09

10

11

12

13

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

300

350

400

450

500

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

3,77

4,34

4,90

5,47

6,03

Lưới thép d=10x10

m2

117,04

132,74

148,44

164,14

179,84

Dây thép d=1mm

kg

5,05

5,67

6,29

6,9

7,52

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

20,41

21,17

22,47

24,66

25,70

 

14

15

16

17

18

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

600

700

800

900

1000

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

7,16

8,29

9,42

10,55

11,68

Lưới thép d=10x10

m2

211,24

242,64

274,04

305,44

336,84

Dây thép d=1mm

kg

8,75

9,98

11,22

12,45

13,68

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 4,0/7

công

30,37

32,47

34,23

40,87

47,08

 

19

20

21

22

23

# BC.13300 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 50 mm)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: 100m

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

15

20

25

BC.133

Bảo ôn đường ống lớp bọc 50mm

Vật liệu 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

1,26

1,36

1,45

Lưới thép d= 10x10

m2

40,11

41,68

43,25

Dây thép d=1mm

kg

2,03

2,10

2,16

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

10,00

11,17

11,84

 

01

02

03

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

32

40

50

69

80

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

1,58

1,74

1,92

2,30

2,49

Lưới thép d= 10x10

m2

45,45

47,96

51,10

57,38

60,52

Dây thép d=1mm

kg

2,24

2,34

2,46

2,71

2,83

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

12,74

14,00

15,00

16,15

17,44

 

 

04

05

06

07

08

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

100

125

150

200

250

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

2,87

3,34

3,81

4,75

5,69

Lưới thép d= 10x10

m2

66,80

74,65

82,50

98,20

113,90

Dây thép d=1mm

kg

3,08

3,39

3,70

4,31

4,93

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

18,82

20,38

20,83

22,10

23,13

 

09

10

11

12

13

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

300

350

400

450

500

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

6,63

7,58

8,52

9,46

10,40

Lưới thép d=10x10

m2

129,60

145,30

161,00

176,70

192,40

Dây thép d=1mm

kg

5,55

6,16

6,78

7,39

8,01

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

23,81

24,70

26,22

28,80

30,00

 

 

14

15

16

17

18

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

600

700

800

900

1000

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

12,29

14,17

16,05

17,94

19,82

Lưới thép d=10x10

m2

223,80

255,20

286,60

318,00

349,40

Dây thép d=1mm

kg

9,24

10,48

11,71

12,94

14,17

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 4,0/7

công

35,43

38,47

39,94

47,68

54,93

 

 

19

20

21

22

23

# BC.13400 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 100 mm)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: 100m

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thánh phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

15

20

25

BC.134

Bảo ôn đường ống lớp bọc 100mm

Vật liệu

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

4,37

4,56

4,75

Lưới thép d= 10x10

m2

71,51

73,08

74,65

Dây thép d=1mm 

kg

3,27

3,33

3,39

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

12,10

13,60

14,40

 

01

02

03

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

32

40

50

69

80

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

5,01

5,32

5,69

6,45

6,82

Lưới thép d= 10x10

m2

76,85

79,36

82,50

88,78

91,92

Dây thép d=1mm

kg

3,48

3,57

3,70

3,94

4,07

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

15,47

17,00

18,00

20,05

21,18

 

 

04

05

06

07

08

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

100

125

150

200

250

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

7,58

8,52

9,46

11,34

13,23

Lưới thép d= 10x10

m2

98,20

106,05

113,90

129,60

145,30

Dây thép d=1mm

kg

4,31

4,62

4,93

5,55

6,16

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

22,85

24,75

25,29

26,78

28,08

 

09

10

11

12

13

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

300

350

400

450

500

Vật liệu 

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

15,11

17,00

18,88

20,76

22,65

Lưới thép d= 10x10

m2

161,00

176,70

192,40

208,10

223,80

Dây thép d=1mm

kg

6,78

7,39

8,01

8,63

9,24

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 3,5/7

công

29,00

30,00

31,83

34,94

36,41

 

14

15

16

17

18

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

600

700

800

900

1000

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Bông khoáng

m3

26,42

30,18

33,95

37,72

41,49

Lưới thép d= 10x10

m2

255,20

286,16

318,00

349,40

380,80

Dây thép d=1mm

kg

10,48

11,71

12,94

14,17

15,41

Vật liệu khác

%

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Nhân công 4,0/7

công

43,02

46,71

48,49

57,84

66,70

 

19

20

21

22

23

# BC.14100 BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG BẰNG ỐNG CÁCH NHIỆT XỐP

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: 100m

Mã hiệu

Công tác lắp đặt

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

6,4

9,5

12,7

15,9

BC.141

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp

Vật liệu

 

 

 

 

 

Ống cách nhiệt xốp

m

100,5

100,5

100,5

100,5

Băng cuốn bảo ôn

cuộn

8,04

11,93

15,95

19,97

Vật liệu khác

%

0,01

0,01

0,01

0,01

Nhân công 3,5/7

công

4,55

4,77

5,02

5,34

 

01

02

03

04

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

19,1

22,2

25,4

28,6

31,8

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Ống cách nhiệt xốp

m

100,5

100,5

100,5

100,5

100,5

Băng cuốn bảo ôn

cuộn

23,99

27,88

31,90

35,92

39,94

Vật liệu khác

%

0,01

0,01

0,01

0,01

0,01

Nhân công 3,5/7

công

5,54

5,84

6,29

6,40

6,54

 

 

05

06

07

08

09

Tiếp theo

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đường kính ống (mm)

34,9

38,1

41,3

54

66,7

Vật liệu

 

 

 

 

 

 

Ống cách nhiệt xốp

m

100,5

100,5

100,5

100,5

100,5

Băng cuốn bảo ôn

cuộn

43,83

47,85

51,87

67,82

83,78

Vật liệu khác

%

0,01

0,01

0,01

0,01

0,01

Nhân công 3,5/7

công

6,61

6,85

6,96

7,64

8,20

 

10

11

12

13

14

Last Updated: 5/25/2021, 12:52:07 AM