HỆ THỐNG ĐANG THỬ NGHIỆM VÀ RÀ SOÁT LỖI TRÌNH BÀY. NẾU BẠN THẤY LỖI HÃY CHỤP ẢNH VÀ GỬI GIÚP CHÚNG TÔI VÀO ZALO HOẶC FB NHÉ:
✌️ facebook.com/dutoangxd (opens new window) hoặc https://zalo.me/g/txpcxo795 (opens new window)
Với điện thoại chạm vào link dưới để xem định mức, với máy tính bạn mở ra rồi dùng Ctrl+F và gõ Mã hiệu hoặc Từ khóa để tra tìm. Cả Điện thoại và Máy tính đều có thể dùng Mục lục điều hướng ở cột trái.
Bạn cần xem bản gốc của tập định mức? Kích vào đây để xòe ra nhé! 👈
Tuyệt vời không nào! Tất cả trong tay bạn rồi nhé.
# ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (PHẦN XÂY DỰNG)
Tên chương | Chạm link để mở |
---|---|
Chương 1: Mã AA | 👉 Công tác chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
Chương 2: Mã AB | 👉 Công tác thi công đất, đá, cát |
Chương 3: Mã AC | 👉 Công tác thi công cọc |
Chương 4: Mã AD | 👉 Công tác thi công đường |
Chương 5: Mã AE | 👉 Công tác xây gạch, đá |
Chương 6: Mã AF | 👉 Công tác thi công kết cấu bê tông |
Chương 7: Mã AG | 👉 Công tác bê tông đúc sẵn |
Chương 8: Mã AH | 👉 Công tác gia công, lắp dựng cấu kiện gỗ |
Chương 9: Mã AI | 👉 Công tác gia công, lắp dựng cấu kiện sắt thép |
Chương 10: Mã AK | 👉 Công tác hoàn thiện |
Chương 11: Mã AL | 👉 Các công tác khác |
Chương 12: Mã AM | 👉 Công tác bốc xếp, vận chuyển các loại vật liệu và cấu kiện xây dựng |
Chương 13: Mã AN | 👉 Công tác xây dựng sử dụng tro xỉ nhiệt điện |
# ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH (PHẦN LẮP ĐẶT)
Bạn cần xem bản gốc của tập định mức? Kích vào đây nhé !👈
Tên chương | Chạm link để mở |
---|---|
Chương 1: Mã BA | 👉 Lắp đặt hệ thống điện trong công trình, hệ thống chiếu sáng công cộng |
Chương 2: Mã BB | 👉 Lắp đặt các loại ống và phụ tùng |
Chương 3: Mã BC | 👉 Bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị |
Chương 4: Mã BD | 👉 Công tác khác |
Bản Pdf định mức dự toán Sửa chữa và Bảo dưỡng công trình xây dựng 👈
Bản Pdf định mức dự toán Khảo sát xây dựng công trình 👈
Bản Pdf định mức dự toán Lắp đặt thiết bị công nghệ 👈
Bản Pdf định mức dự toán Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng 👈
CHÚNG TÔI CHIA NHỎ RA CÁC CHƯƠNG ĐỂ KHI BẠN TRA CỨU THÌ PHẦN MỀM CHẠY NHANH HƠN. BỞI CÁC TẬP ĐỊNH MỨC SỐ LIỆU NHIỀU, ĐỂ GỘP CHUNG NHIỀU BẠN DÙNG MẠNG YẾU MỞ SẼ CHẬM.
- Định mức Phần Xây dựng
- Thuyết minh và bảng phân cấp đất đá
- THUYẾT MINH ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
- 1. Nội dung định mức dự toán xây dựng công trình
- 2. Kết cấu tập định mức dự toán xây dựng công trình
- 3. Hướng dẫn áp dụng định mức dự toán xây dựng công trình
- Bảng 0.1: BẢNG PHÂN LOẠI RỪNG
- Bảng 0.2: BẢNG QUI ĐỔI CÂY TIÊU CHUẨN
- Bảng 0.3: BẢNG PHÂN LOẠI BÙN
- Bảng 0.4: BẢNG PHÂN CẤP ĐẤT
- Bảng 0.5: BẢNG PHÂN CẤP ĐẤT
- Bảng 0.6: BẢNG PHÂN CẤP ĐÁ
- Bảng 0.7: BẢNG PHÂN CẤP ĐÁ
- Chương 1 - Mã AA
- CHƯƠNG I - CÔNG TÁC CHUẨN BỊ MẶT BẰNG XÂY DỰNG
- AA.11100 CÔNG TÁC PHÁT RỪNG TẠO MẶT BẰNG BẰNG THỦ CÔNG
- AA.11200 PHÁT RỪNG TẠO MẶT BẰNG BẰNG CƠ GIỚI
- AA.12000 CÔNG TÁC CHẶT CÂY, đào GỐC CÂY, BỤI CÂY
- AA.12100 CHẶT CÂY BẰNG MÁY CƯA
- AA.13000 ĐÀO GỐC CÂY, BỤI CÂY BẰNG THỦ CÔNG
- AA.13100 ĐÀO GỐC CÂY BẰNG THỦ CÔNG
- AA.13200 ĐÀO BỤI CÂY BẰNG THỦ CÔNG
- AA.22000 CÔNG TÁC PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY
- AA.22100 PHÁ DỠ KẾT CẤU BẰNG BÚA CĂN KHÍ NÉN 3m/ph
- AA.22200 PHÁ DỠ KẾT CẤU BẰNG MÁY KHOAN BÊ TÔNG 1,5 kW
- AA.22300 PHÁ DỠ KẾT CẤU BẰNG MÁY ĐÀO 1,25 m GẮN ĐẦU BÚA THỦY LỰC
- AA.22400 ĐẬP ĐẦU CỌC BÊ TÔNG CÁC LOẠI BẰNG BÚA CĂN KHÍ NÉN 3 m/ph
- AA.22500 CÀO BÓC LỚP MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG ASPHALT BẰNG MÁY CÀO BÓC Wirtgen C1000
- AA.23100 VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI TIẾP 1000M BẰNG Ô TÔ TỰ ĐỔ 7T
- AA.30000 THÁO DỠ CÁC LOẠI KẾT CẤU
- AA.31200 THÁO DỠ MÁI BẰNG THỦ CÔNG
- AA.31300 THÁO DỠ CỬA BẰNG THỦ CÔNG
- AA.31600 THÁO DỠ MÁY ĐIỀU HÒA CỤC BỘ, BÌNH NÓNG LẠNH BẰNG THỦ CÔNG
- AA.32000 THÁO DỠ KẾT CẤU BẰNG MÁY
- AA.32100 THÁO DỠ CẦU THÉP TẠM CÁC LOẠI BẰNG MÁY HÀN, CẦN CẨU
- Chương 2 - Mã AB
- CHƯƠNG II - CÔNG TÁC THI CÔNG ĐẤT, ĐÁ, CÁT
- AB.10000 ĐÀO ĐẮP ĐẤT, ĐÁ, CÁT BẰNG THỦ CÔNG
- AB.11000 ĐÀO ĐẤT CÔNG TRÌNH BẰNG THỦ CÔNG
- AB.11100 ĐÀO BÙN BẰNG THỦ CÔNG
- AB.11200 ĐÀO ĐẤT ĐỂ ĐẮP HOẶC RA BÃI THẢI, BÃI TẬP KẾT BẰNG THỦ CÔNG
- AB.11300 ĐÀO ĐẤT MÓNG BĂNG BẰNG THỦ CÔNG
- AB.11400 ĐÀO MÓNG CỘT TRỤ, HỐ KIỂM TRA BẰNG THỦ CÔNG
- AB. 11500 ĐÀO KÊNH MƯƠNG, RÃNH THOÁT NƯỚC, ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP BẰNG THỦ CÔNG
- AB.11700 ĐÀO NỀN ĐƯỜNG BẰNG THỦ CÔNG
- AB.12110 PHÁ ĐÁ BẰNG THỦ CÔNG
- AB.13000 ĐẮP ĐẤT CÔNG TRÌNH BẰNG THỦ CÔNG
- AB.13100 ĐẮP ĐẤT NỀN MÓNG CÔNG TRÌNH, NỀN ĐƯỜNG BẰNG THỦ CÔNG
- AB.13200 ĐẮP BỜ KÊNH MƯƠNG BẰNG THỦ CÔNG
- AB.13400 ĐẮP CÁT CÔNG TRÌNH BẰNG THỦ CÔNG
- ĐÀO ĐẮP ĐẤT, ĐÁ, CÁT CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY
- ĐÀO ĐẤT CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY
- AB.21000 ĐÀO SAN ĐẤT TẠO MẶT BẰNG BẰNG MÁY ĐÀO
- AB.22000 ĐÀO SAN ĐẤT TẠO MẶT BẰNG BẰNG MÁY ỦI
- AB.23000 ĐÀO SAN ĐẤT TẠO MẶT BẰNG BẰNG MÁY CẠP
- AB.24000 ĐÀO XÚC ĐẤT ĐỂ ĐẮP HOẶC ĐỔ RA BÃI THẢI, BÃI TẬP KẾT BẰNG MÁY ĐÀO
- AB.25000 ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY ĐÀO
- AB.25100 CHIỀU RỘNG MÓNG ≤ 6M
- AB.25200 CHIỀU RỘNG MÓNG ≤ 10M
- AB.25300 CHIỀU RỘNG MÓNG ≤ 20M
- AB.25400 CHIỀU RỘNG MÓNG > 20M
- AB.26100 ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH TRÊN NỀN ĐẤT MỀM, YẾU BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÀO CHUYỂN, TỔ HỢP 2, 3, 4 MÁY ĐÀO 0,8m
- AB.27000 ĐÀO KÊNH MƯƠNG BẰNG MÁY ĐÀO
- AB.27100 CHIỀU RỘNG KÊNH MƯƠNG ≤ 6M
- AB.27200 CHIỀU RỘNG KÊNH MƯƠNG ≤ 10M
- AB.27300 CHIỀU RỘNG KÊNH MƯƠNG ≤ 20M
- AB.27400 CHIỀU RỘNG KÊNH MƯƠNG > 20M
- AB.28100 ĐÀO KÊNH MƯƠNG TRÊN NỀN ĐẤT MỀM, YẾU BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÀO CHUYỂN, TỔ HỢP 2, 3, 4 MÁY ĐÀO 0,8m
- AB.28200 NẠO VÉT HOẶC MỞ RỘNG KÊNH MƯƠNG TRÊN NỀN ĐẤT MỀM, YẾU BẰNG TỔ HỢP MÁY XÁNG CẠP 1,25m
- AB.30000 ĐÀO NỀN ĐƯỜNG
- AB.31000 ĐÀO NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY ĐÀO
- AB.32000 ĐÀO NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY ỦI
- AB.33000 ĐÀO NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY CẠP
- AB.34000 SAN ĐẤT, ĐÁ BÃI THẢI, BÃI TRỮ, BÃI GIA TẢI BẰNG MÁY ỦI
- AB.36000 XÓI HÚT BÙN TRONG KHUNG VÂY PHÒNG NƯỚC
- AB.41000 VẬN CHUYỂN ĐẤT BẰNG Ô TÔ TỰ ĐỔ
- AB.42000 VẬN CHUYỂN ĐẤT 1KM TIẾP THEO BẰNG ÔTÔ TỰ ĐỔ
- AB.50000 CÔNG TÁC ĐÀO ĐÁ MẶT BẰNG, HỐ MÓNG CÔNG TRÌNH KÊNH MƯƠNG, NỀN ĐƯỜNG BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.51100 PHÁ ĐÁ MẶT BẰNG CÔNG TRÌNH BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.51110 PHÁ ĐÁ MẶT BẰNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY KHOAN Ф42mm
- AB.51120 PHÁ ĐÁ MẶT BẰNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY KHOAN Ф76mm
- AB.51130 PHÁ ĐÁ MẶT BẰNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY KHOAN Ф105mm
- AB. 51200 PHÁ ĐÁ HỐ MÓNG CÔNG TRÌNH BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.51210 PHÁ ĐÁ HỐ MÓNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY KHOAN Ф42mm
- AB.51220 PHÁ ĐÁ HỐ MÓNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY KHOAN Ф76mm
- AB.51230 PHÁ ĐÁ HỐ MÓNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY KHOAN Ф105mm
- AB.51300 PHÁ ĐÁ KÊNH MƯƠNG, NỀN ĐƯỜNG BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.51310 PHÁ ĐÁ KÊNH MƯƠNG, NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY KHOAN Ф42mm
- AB.51320 PHÁ ĐÁ KÊNH MƯƠNG, NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY KHOAN Ф76mm
- AB.51330 PHÁ ĐÁ KÊNH MƯƠNG, NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY KHOAN Ф105mm
- AB.51410 PHÁ ĐÁ NỔ MÌN BUỒNG TRÊN GIẾNG ĐIỀU ÁP TỪ TRÊN XUỐNG ĐƯỜNG KÍNH ≥20M BẰNG KHOAN NỔ MÌN, MÁY KHOAN Ф105mm
- AB.51510 PHÁ ĐÁ ĐƯỜNG VIỀN BẰNG KHOAN NỔ MÌN, MÁY KHOAN Ф105mm
- AB.51610 ĐÀO PHÁ ĐÁ CHIỀU DÀY ≤ 0,5m BẰNG BÚA CĂN KHÍ NÉN
- AB.51700 PHÁ ĐÁ MỒ CÔI BẰNG MÁY ĐÀO 1,25m GẮN HÀM KẸP
- AB. 51810 PHÁ ĐÁ MẶT BẰNG BẰNG MÁY ĐÀO GẮN ĐẦU BÚA THỦY LỰC
- AB.52100 XÚC ĐÁ SAU NỔ MÌN ĐỔ LÊN PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN BẰNG MÁY ĐÀO
- AB.53000 VẬN CHUYỂN ĐÁ SAU NỔ MÌN BẰNG Ô TÔ TỰ ĐỔ
- AB.54000 VẬN CHUYỂN ĐÁ SAU NỔ MÌN 1KM TIẾP THEO BẰNG ÔTÔ TỰ ĐỔ
- AB.55000 ỦI ĐÁ SAU NỔ MÌN BẰNG MÁY ỦI
- AB.55300 XÚC ĐÁ HỖN HỢP, ĐÁ TẢNG Ở BÃI TRỮ, CỤC BÊ TÔNG LÊN PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN BẰNG MÁY ĐÀO
- AB.55310 XÚC ĐÁ HỖN HỢP TẠI BÃI TRỮ
- AB.55320 - AB.55330 XÚC ĐÁ TẢNG Ở BÃI TRỮ, CỤC BÊ TÔNG
- AB.56000 VẬN CHUYỂN ĐÁ HỖN HỢP, ĐÁ TẢNG, CỤC BÊ TÔNG BẰNG ÔTÔ TỰ ĐỔ
- AB.57000 VẬN CHUYỂN ĐÁ HỖN HỢP, ĐÁ TẢNG, CỤC BÊ TÔNG 1KM TIẾP THEO BẰNG ÔTÔ TỰ ĐỔ
- AB.58000 CÔNG TÁC PHÁ ĐÁ ĐÀO HẦM BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- ĐÀO HẦM NGANG BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.58100 PHÁ ĐÁ ĐÀO HẦM NGANG BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.58210 PHÁ ĐÁ HẠ NỀN HẦM NGANG BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- ĐÀO HẦM (GIẾNG) ĐỨNG, HẦM (GIẾNG) NGHIÊNG
- AB.58300 PHÁ ĐÁ ĐÀO HẦM DẪN TỪ DƯỚI LÊN BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.58400 KHOAN ĐÁ ĐÀO HẦM ĐƯỜNG KÍNH 2,4M BẰNG TỔ HỢP MÁY KHOAN ROBBIN
- AB.58500 PHÁ ĐÁ MỞ RỘNG HẦM ĐỨNG, HẦM NGHIÊNG TỪ TRÊN XUỐNG BẰNG KHOAN NỔ MÌN
- AB.58610 PHÁ ĐÁ DƯỚI NƯỚC BẰNG KHOAN NỔ MÌN, MÁY KHOAN CẦM TAY Ф42mm, CHIỀU SÂU MẶT NƯỚC 3 ÷ 7m
- AB.58700 PHÁ ĐÁ ĐÀO HẦM NGANG BẰNG MÁY KHOAN Ф42MM
- AB.59000 CÔNG TÁC XÚC, VẬN CHUYỂN ĐÁ NỔ MÌN TRONG HẦM
- AB.59100 BỐC XÚC VẬN CHUYỂN ĐÁ NỔ MÌN TRONG HẦM BẰNG TỔ HỢP MÁY CÀO VƠ 3 m/ph, ÔTÔ TỰ ĐỔ 22 t
- AB.59200 BỐC XÚC VẬN CHUYỂN ĐÁ NỔ MÌN TRONG HẦM BẰNG TỔ HỢP MÁY XÚC LẬT 1,65m, ÔTÔ TỰ ĐỔ 10 t
- AB.59300 BỐC XÚC VẬN CHUYỂN ĐÁ NỔ MÌN TRONG HẦM BẰNG TỔ HỢP MÁY XÚC LẬT 0,9 m, XE GOÒNG 3 t
- AB.59400 XÚC CHUYỂN ĐÁ NỔ MÌN TRONG HẦM BẰNG MÁY XÚC LẬT 1,65 m CỰ LY TRUNG BÌNH ≤ 100 m
- AB.59500 BỐC XÚC, VẬN CHUYỂN ĐÁ NỔ MÌN TRONG HẦM BẰNG THỦ CÔNG
- AB.59600 BỐC XÚC, VẬN CHUYỂN ĐẤT TRONG HẦM BẰNG THỦ CÔNG
- AB.60000 ĐẮP ĐẤT, ĐÁ, CÁT CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY
- AB.61000 ĐẮP ĐẤT, CÁT MẶT BẰNG CÔNG TRÌNH BẰNG TÀU HÚT 585 cv
- AB.61200 BƠM CÁT SAN LẤP MẶT BẰNG TỪ PHƯƠNG TIỆN THỦY (TÀU HOẶC SÀ LAN)
- AB.62000 SAN ĐẦM ĐẤT MẶT BẰNG BẰNG MÁY LU BÁNH THÉP
- AB.63000 ĐẮP ĐẤT ĐÊ ĐẬP, KÊNH MƯƠNG BẰNG MÁY LU BÁNH THÉP
- AB. 64000 ĐẮP ĐẤT NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY LU BÁNH THÉP
- AB.65100 ĐẮP ĐẤT CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY ĐẦM ĐẤT CẦM TAY 70 KG
- AB.66000 ĐẮP CÁT CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY LU BÁNH THÉP
- AB.67100 ĐẮP ĐÁ HỖN HỢP CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY ỦI
- AB.70000 CÔNG TÁC NẠO VÉT CÁC CÔNG TRÌNH THỦY
- AB.71000 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT
- AB.71100 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT CÔNG SUẤT 585 cv
- AB.71200 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT CÔNG SUẤT 1200 cv
- AB.71300 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT CÔNG SUẤT 4170 cv
- AB.72000 NẠO VÉT BẰNG TÀU CUỐC BIỂN, CUỐC SÔNG
- AB.72100 NẠO VÉT BẰNG TÀU CUỐC BIỂN CÔNG SUẤT 2085 cv
- AB.72200 NẠO VÉT BẰNG TÀU CUỐC SÔNG CÔNG SUẤT 495 cv
- AB.73000 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT BỤNG TỰ HÀNH CÔNG SUẤT 1390 cv
- AB.73100 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT BỤNG TỰ HÀNH CÔNG SUẤT 1390 cv
- AB.73200 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT BỤNG TỰ HÀNH CÔNG SUẤT 5945 cv
- AB.74100 NẠO VÉT BẰNG TÀU HÚT PHUN, HÚT BỤNG TỰ HÀNH CÔNG SUẤT 3958 cv, ĐỔ ĐẤT BẰNG HỆ THỐNG THỦY LỰC XẢ ĐÁY
- AB.75100 XÓI HÚT ĐẤT TỪ TÀU HÚT PHUN, HÚT BỤNG TỰ HÀNH CÔNG SUẤT 3958 cv, PHUN LÊN BỜ
- AB.81100 NẠO VÉT KÊNH MƯƠNG BẰNG MÁY ĐÀO GẦU DÂY
- AB.81200 NẠO VÉT DƯỚI NƯỚC BẰNG MÁY ĐÀO GẦU DÂY
- AB.81300 NẠO VÉT ĐẤT, ĐÁ BẰNG TÀU NGOẠM CÔNG SUẤT 3170 cv
- AB.82000 ĐÀO PHÁ ĐÁ, XÚC ĐÁ DƯỚI NƯỚC BẰNG TÀU NGOẠM CÔNG SUẤT 3170 cv
- AB.90000 VẬN CHUYỂN ĐẤT, CÁT BẰNG TÀU KÉO, SÀ LAN VÀ TÀU HÚT BỤNG TỰ HÀNH
- AB.91000 VẬN CHUYỂN ĐẤT, CÁT ĐỔ ĐI BẰNG TÀU KÉO, SÀ LAN
- AB.92000 VẬN CHUYỂN ĐẤT, CÁT ĐỔ ĐI 1KM TIẾP THEO NGOÀI 6KM ĐẦU BẰNG TÀU HÚT BỤNG TỰ HÀNH
- Chương 3 - Mã AC
- CHƯƠNG III - CÔNG TÁC THI CÔNG CỌC
- AC.11000 ĐÓNG CỌC BẰNG THỦ CÔNG
- AC.11100 ĐÓNG CỌC TRE BẰNG THỦ CÔNG
- AC.11200 ĐÓNG CỌC GỖ (HOẶC CỌC TRÀM) D8-10 CM BẰNG THỦ CÔNG
- AC.12000 ĐÓNG CỌC BẰNG MÁY
- AC.12100 ĐÓNG CỌC TRE BẰNG MÁY ĐÀO 0,5m
- AC.12200 ĐÓNG CỌC GỖ (HOẶC CỌC TRÀM) Ф8-10 CM BẰNG MÁY ĐÀO 0,5m
- AC.12400 ĐÓNG CỌC CỪ MÁNG BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC BẰNG BÚA RUNG KẾT HỢP XÓI NƯỚC ĐẦU CỌC
- AC.12410 ĐÓNG CỌC TRÊN CẠN
- AC.12420 ĐÓNG CỌC DƯỚI NƯỚC
- AC.13000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN CẠN BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 1,2T
- AC.14000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN CẠN BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 1,8T
- AC.15000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN CẠN BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 2,5 t
- AC.16000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN CẠN BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 3,5 t
- AC.16000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN CẠN BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 4,5 T
- AC.16000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC TRÊN CẠN BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 8T
- AC.17000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DƯỚI NƯỚC BẰNG TÀU ĐÓNG CỌC BÚA 1,8T
- AC.18000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DƯỚI NƯỚC BẰNG TÀU ĐÓNG CỌC BÚA 2,5 t
- AC.19000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DƯỚI NƯỚC BẰNG TÀU ĐÓNG CỌC BÚA 3,5 t
- AC.19000 ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DƯỚI NƯỚC BẰNG TÀU ĐÓNG CỌC BÚA ≤ 4,5 t
- AC.21000 ĐÓNG CỌC ỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP BẰNG MÁY ĐÓNG CỌC 3,5 t HOẶC BÚA RUNG 170 kW
- AC.21110 ĐÓNG CỌC TRÊN CẠN
- AC.21120 ĐÓNG CỌC DƯỚI NƯỚC
- AC.21200 ĐÓNG CỌC ỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP DƯỚI NƯỚC BẰNG TÀU ĐÓNG CỌC BÚA THỦY LỰC 7,5 tấn
- AC.21500 KHOAN DẪN PHỤC VỤ ĐÓNG, ÉP CỌC BẰNG MÁY KHOAN XOAY
- AC.22000 ĐÓNG CỌC ỐNG THÉP, CỌC THÉP HÌNH
- AC.22300 ĐÓNG CỌC ỐNG THÉP BẰNG BÚA MÁY CÓ TRỌNG LƯỢNG BÚA ≤ 1,8 TẤN
- AC.22400 ĐÓNG CỌC ỐNG THÉP BẰNG TÀU ĐÓNG CỌC BÚA THỦY LỰC ≤ 7,5 TẤN
- AC.22500 ĐÓNG CỌC THÉP HÌNH (THÉP U, I) BẰNG MÁY ĐÓNG CỌC 1,2 t HOẶC TÀU ĐÓNG CỌC 1,2 t
- AC.23100 NHỔ CỌC THÉP HÌNH, THÉP ỐNG BẰNG CẦN CẨU 25 t
- AC.23200 NHỔ CỪ LARSEN BẰNG BÚA RUNG 170 kW
- AC. 24500 THI CÔNG GIẾNG CÁT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP RUNG LÀM CHẶT CÁT BẰNG MÁY BƠM NƯỚC
- AC.24600 THI CÔNG GIẾNG CÁT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP RUNG LÀM CHẶT CÁT BẰNG MÁY NÉN KHÍ
- AC.25000 ÉP TRƯỚC CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP
- AC.26300 ÉP CỌC ỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC BẰNG MÁY ÉP ROBOT THỦY LỰC TỰ HÀNH
- AC.26400 ÉP CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC BẰNG MÁY ÉP ROBOT THỦY LỰC TỰ HÀNH
- AC.27000 ÉP, NHỔ CỌC CỪ LARSEN BẰNG MÁY ÉP THỦY LỰC
- AC.29000 CÔNG TÁC NỐI CỌC
- AC.29100 NỐI CỪ LARSEN
- AC.29200 NỐI CỌC ỐNG THÉP, CỌC THÉP HÌNH
- AC.29300 NỐI CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP
- AC.29300 NỐI CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP DỰ ỨNG LỰC
- AC.29400 NỐI CỌC ỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
- AC.30000 CÔNG TÁC KHOAN CỌC NHỒI
- AC.31000 KHOAN TẠO LỖ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHOAN XOAY CÓ ỐNG VÁCH
- AC.31100 KHOAN VÀO ĐẤT TRÊN CẠN
- AC.31200 KHOAN VÀO ĐẤT DƯỚI NƯỚC
- AC.31300 KHOAN ĐÁ TRÊN CẠN
- AC.31400 KHOAN ĐÁ DƯỚI NƯỚC
- AC.32000 KHOAN TẠO LỖ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHOAN XOAY PHẢN TUẦN HOÀN (có sử dụng dung dịch khoan)
- AC.32100 KHOAN VÀO ĐẤT TRÊN CẠN
- AC.32200 KHOAN VÀO ĐẤT DƯỚI NƯỚC
- AC.32300 KHOAN VÀO ĐÁ TRÊN CẠN
- AC.32400 KHOAN ĐÁ DƯỚI NƯỚC
- AC.32800 BƠM DUNG DỊCH BENTONIT CHỐNG SỤT THÀNH LỖ KHOAN, THÀNH CỌC BARRETTE
- AC.32900 BƠM DUNG DỊCH POLYMER CHỐNG SỤT THÀNH LỖ KHOAN, THÀNH CỌC BARRETTE
- AC.33000 KHOAN TẠO LỖ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHOAN ĐẬP CÁP
- AC.33300 KHOAN VÀO ĐÁ TRÊN CẠN
- AC.33400 KHOAN VÀO ĐÁ DƯỚI NƯỚC
- AC.34500 LẮP ĐẶT ỐNG VÁCH CỌC KHOAN NHỒI
- AC.34510 DƯỚI NƯỚC
- AC.34520 TRÊN CẠN
- AC.35100 ĐÀO TẠO TƯỜNG BARRETTE
- AC.41110 THI CÔNG CỌC XI MĂNG ĐẤT ĐƯỜNG KÍNH 600MM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN KHÔ SỬ DỤNG MÁY KHOAN CỌC XI MĂNG ĐẤT 2 CẦN
- AC.41210 THI CÔNG CỌC XI MĂNG ĐẤT ĐƯỜNG KÍNH 600MM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN ƯỚT SỬ DỤNG MÁY KHOAN CỌC XI MĂNG ĐẤT 2 CẦN
- AC.41220 THI CÔNG CỌC XI MĂNG ĐẤT ĐƯỜNG KÍNH 800MM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN ƯỚT SỬ DỤNG MÁY KHOAN CỌC XI MĂNG ĐẤT 2 CẦN
- Chương 4 - Mã AD
- CHƯƠNG IV - CÔNG TÁC THI CÔNG ĐƯỜNG
- AD.11000 THI CÔNG MÓNG ĐƯỜNG
- AD.11200 THI CÔNG MÓNG CẤP PHỐI ĐÁ DĂM
- AD.12000 THI CÔNG LỚP MÓNG CÁT, GIA CỐ XI MĂNG
- AD.12100 THI CÔNG LỚP MÓNG CÁT VÀNG GIA CỐ XI MĂNG
- AD.12200 THI CÔNG LỚP MÓNG CÁT MỊN GIA CỐ XI MĂNG
- AD.12300 THI CÔNG LỚP MÓNG CẤP PHỐI ĐÁ DĂM GIA CỐ XI MĂNG
- AD.20000 THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG
- AD.21100 THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG ĐÁ DĂM
- AD.21200 THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG CẤP PHỐI
- AD.21300 THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG ĐÁ DĂM NHỰA NHŨ TƯƠNG GỐC A XÍT
- AD.23000 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG ĐÁ DĂM ĐEN VÀ BÊ TÔNG NHỰA
- AD.23100 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG ĐÁ DĂM ĐEN
- AD.23210 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA (LOẠI R ≥ 25)
- AD.23220 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA (LOẠI C19, R19)
- AD.23230 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA (LOẠI C ≤ 12,5)
- AD.23240 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA ĐỘ NHÁM CAO
- AD.23250 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA RỖNG (LOẠI C ≤ 12,5)
- AD.23260 RẢI THẢM MẶT ĐƯỜNG CARBONCOR ASPHALT (LOẠI CA 9,5) BẰNG PHƯƠNG PHÁP CƠ GIỚI
- AD.24110 THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG LÁNG NHŨ TƯƠNG 01 LỚP
- AD.24120 THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG LÁNG NHŨ TƯƠNG 02 LỚP
- AD.24130 THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG LÁNG NHŨ TƯƠNG 03 LỚP
- AD.24200 TƯỚI LỚP DÍNH BÁM MẶT ĐƯỜNG
- AD.24210 TƯỚI LỚP DÍNH BÁM MẶT ĐƯỜNG BẰNG NHỰA PHA DẦU
- AD.24220 TƯỚI LỚP DÍNH BÁM MẶT ĐƯỜNG BẰNG NHŨ TƯƠNG GỐC AXÍT
- AD.25100 CÀY XỚI MẶT ĐƯỜNG CŨ, LU LÈN MẶT ĐƯỜNG CŨ SAU CÀY PHÁ
- AD.25200 THI CÔNG RÃNH XƯƠNG CÁ
- AD.25300 THI CÔNG TÁI SINH NGUỘI TẠI CHỖ BẰNG HỖN HỢP CHẤT KẾT DÍNH POLIME PT2A2 VÀ XI MĂNG TRONG KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG Ô TÔ
- AD.25400 THI CÔNG TÁI SINH NGUỘI TẠI CHỖ BẰNG BITUM BỌT VÀ XI MĂNG TRONG KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG Ô TÔ
- AD.25500 THI CÔNG TÁI SINH NGUỘI TẠI CHỖ SỬ DỤNG XI MĂNG HOẶC XI MĂNG VÀ NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG TRONG KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG ÔTÔ
- AD.25510 THI CÔNG TÁI SINH NGUỘI TẠI CHỖ SỬ DỤNG XI MĂNG TRONG KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG Ô TÔ
- AD.25520 THI CÔNG TÁI SINH NGUỘI TẠI CHỖ SỬ DỤNG XI MĂNG VÀ NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG TRONG KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG ÔTÔ
- AD.26100 SẢN XUẤT ĐÁ DĂM ĐEN VÀ BÊ TÔNG NHỰA
- AD.27100 VẬN CHUYỂN HỖN HỢP CÁT MỊN, CÁT VÀNG GIA CỐ XI MĂNG TỪ TRẠM TRỘN ĐẾN VỊ TRÍ ĐỔ.
- AD.27200 VẬN CHUYỂN ĐÁ DĂM ĐEN, BÊ TÔNG NHỰA TỪ TRẠM TRỘN ĐẾN VỊ TRÍ ĐỔ
- AD.27300 VẬN CHUYỂN CẤP PHỐI ĐÁ DĂM GIA CỐ XI MĂNG TỪ TRẠM TRỘN ĐẾN VỊ TRÍ ĐỔ
- AD.30000 CỌC TIÊU, BIỂN BÁO HIỆU ĐƯỜNG BỘ
- AD.31100 THI CÔNG CỌC TIÊU BÊ TÔNG CỐT THÉP 0,12x0,12x1,025 (m), THI CÔNG CỘT KM BÊ TÔNG
- AD.32500 LẮP ĐẶT CỘT VÀ BIỂN BÁO PHẢN QUANG
- AD.33100 GẮN VIÊN PHẢN QUANG
- AD.34100 LẮP ĐẶT DẢI PHÂN CÁCH
- AD.34210 LẮP DỰNG TẤM LƯỚI CHỐNG CHÓI TRÊN DẢI PHÂN CÁCH
- AD.82000 LẮP ĐẶT PHAO TIÊU, CỘT BÁO HIỆU, BIỂN BÁO HIỆU ĐƯỜNG SÔNG
- AD.82100 LẮP ĐẶT PHAO TIÊU
- AD.82200 LẮP ĐẶT CỘT BÁO HIỆU ĐƯỜNG SÔNG ĐƯỜNG KÍNH 160MM-200MM
- AD.82300 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI BIỂN BÁO HIỆU ĐƯỜNG SÔNG
- PHỤ LỤC ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VẬT LIỆU THI CÔNG ĐƯỜNG
- 1. CẤP PHỐI VẬT LIỆU ĐÁ DĂM ĐEN
- 2. CẤP PHỐI VẬT LIỆU BÊ TÔNG NHỰA
- 3. CẤP PHỐI VẬT LIỆU NHỰA PHA DẦU
- 4. CẤP PHỐI VẬT LIỆU NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG
- Chương 5 - Mã AE
- CHƯƠNG V - CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ
- AE.11000 XÂY ĐÁ HỘC
- AE.11100 XÂY MÓNG
- AE.11200 XÂY TƯỜNG THẲNG
- AE.11300 XÂY TƯỜNG TRỤ PIN, TƯỜNG CONG NGHIÊNG VẶN VỎ ĐỖ
- AE.11400 ÷ AE.11500 XÂY MỐ, TRỤ, CỘT
- AE.11600 XÂY TƯỜNG CÁNH TƯỜNG ĐẦU CẦU
- AE.11700 ÷ AE.11800 XÂY GỐI ĐỠ, GỐI ĐỠ ĐƯỜNG ỐNG
- AE.11900 XÂY MẶT BẰNG, MÁI DỐC
- AE.12000 XẾP ĐÁ KHAN
- AE.12300 XÂY CỐNG
- AE.12400 XÂY NÚT HẦM
- AE.12500 XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
- AE.12600 XÂY RÃNH ĐỈNH, DỐC NƯỚC, THÁC NƯỚC, GÂN CHỮ V TRÊN ĐỘ DỐC TALUY ≥ 40%
- AE.13000 XÂY ĐÁ MIẾNG (10 x 20 x 30)
- AE.13100 XÂY MÓNG
- AE.13200 XÂY TƯỜNG
- AE.13300 XÂY TRỤ ĐỘC LẬP
- AE.14000 XÂY ĐÁ CHẺ
- AE.14100 XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10 x 10 x 20)
- AE.14200 XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10 x 10 x 20)
- AE.14300 XÂY GỐI ĐỠ ỐNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10 x 10 x 20)
- AE.14400 XÂY TRỤ, CỘT BẰNG ĐÁ CHẺ (10 x 10 x 20)
- AE.15100 XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20 x 20 x 25)
- AE.15200 XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20 x 20 x 25)
- AE.16100 XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15 x 20 x 25)
- AE.16200 XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15 x 20 x 25)
- AE.20000 XÂY GẠCH ĐẤT SÉT NUNG (6,5 x 10,5 x 22)
- AE.21000 XÂY MÓNG
- AE.22000 XÂY TƯỜNG THẲNG
- AE.23000 XÂY CỘT, TRỤ
- AE.24000 XÂY TƯỜNG CONG NGHIÊNG VẶN VỎ ĐỖ
- AE.25000 XÂY CỐNG
- AE.26000 XÂY BỂ CHỨA, HỐ VAN, HỐ GA, GỐI ĐỠ ỐNG, RÃNH THOÁT NƯỚC
- AE.27000 XÂY BỂ CHỨA HÓA CHẤT, BỂ CHỐNG ĂN MÒN
- AE.28000 XÂY CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
- AE.30000 XÂY GẠCH ĐẤT SÉT NUNG (5 x 10 x 20)
- AE.31000 XÂY MÓNG
- AE.32000 XÂY TƯỜNG
- AE.33000 XÂY CỘT, TRỤ
- AE.34000 XÂY HỐ VAN, HỐ GA, RÃNH THOÁT NƯỚC
- AE.35000 XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU KHÁC
- AE.40000 XÂY GẠCH ĐẤT SÉT NUNG 4,5 x 9 x 19
- AE.41000 XÂY MÓNG
- AE.42000 XÂY TƯỜNG THẲNG
- AE.43000 XÂY CỘT, TRỤ
- AE.44000 XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
- AE.50000 XÂY GẠCH ĐẤT SÉT NUNG (4 x 8 x 19)
- AE.51000 XÂY MÓNG
- AE.52000 XÂY TƯỜNG THẲNG
- AE.53000 XÂY CỘT, TRỤ
- AE.54000 XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU KHÁC
- AE.60000 XÂY GẠCH ỐNG
- AE.61000 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG (10 x 10 x 20)
- AE.62000 XÂY GẠCH ỐNG (10 x 10 x 20) CÂU GẠCH THẺ (5 x 10 x 20)
- AE.63000 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG (8 x 8 x 19)
- AE.64000 XÂY GẠCH ỐNG (8 x 8 x 19) CÂU GẠCH THẺ (4 x 8 x 19)
- AE.65000 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG 9 x 9 x 19
- AE.71000 XÂY GẠCH RỖNG 6 LỖ (10 x 15 x 22)
- AE.72000 XÂY GẠCH RỖNG 6 LỖ (10 x 13,5 x 22)
- AE.73000 XÂY GẠCH RỖNG 6 LỖ (8,5 x 13 x 20)
- AE.81000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG
- AE.81100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20 x 20 x 40)cm
- AE.81200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 20 x 40)cm
- AE.81300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 20 x 40)cm
- AE.81400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (19 x 19 x 39)cm
- AE.81500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 19 x 39)cm
- AE.81600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 19 x 39)cm
- AE.81700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (11,5 x 19 x 24)cm
- AE.81800 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (11,5 x 9 x 24)cm
- AE.81900 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 20 x 30) cm
- AE.82110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (12 x 19 x 39)cm
- AE.82120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20 x 15 x 39)cm
- AE.82130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (17 x 15 x 39)cm
- AE.82140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 15 x 39)cm
- AE.82150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (13 x 15 x 39)cm
- AE.82160 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 15 x 39)cm
- AE.82170 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠC H (9 x 15 x 39) cm
- AE.82180 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20 x 13 x 39) cm
- AE.82190 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (17 x 13 x 39) cm
- AE.82200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 13 x 39) cm
- AE.82210 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (14 x 13 x 39) cm
- AE.82220 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (12 x 13 c 39) cm
- AE.82230 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 13 x 39) cm
- AE.82240 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠC H (8 x 13 x 39) cm
- AE.82250 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10,5 x 13 x 22)cm
- AE.82260 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10,5 x 6 x 22)
- AE.82270 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 6 x 21) cm
- AE.82280 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠC H (9,5 x 6 x 20) cm
- AE.83000 XÂY TƯỜNG THÔNG GIÓ
- AE.84000 XÂY TƯỜNG GẠCH SILICÁT (6,5 x 12 x 25)cm
- AE.85000 ÷ AE.87000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP (AAC) BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
- AE.85100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 10 x 60)cm
- AE.85200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 10 x 60)cm
- AE.85300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 10 x 60) cm
- AE.85400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 10 x 60)cm
- AE.85500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 10 x 60)cm
- AE.85700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 10 x 60) cm
- AE.86100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 20 x 60) cm
- AE.86200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 20 x 60) cm
- AE.86300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 20 x 60) cm
- AE.86400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 20 x 60) cm
- AE.86500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 20 x 60)cm
- AE.86600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20 x 20 x 60) cm
- AE.86700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 20 x 60) cm
- AE.87100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 30 x 60)cm
- AE.87200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 30 x 60) cm
- AE.87300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 30 x 60)cm
- AE.87400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 30 x 60)cm
- AE.87500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 30 x 60)cm
- AE.87600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20 x 30 x 60) cm
- AE.87700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 30 x 60)cm
- AE.88100 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP (AAC) BẰNG VỮA THÔNG THƯỜNG
- AE.88110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 10 x 60)cm
- AE.88120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 10 x 60)cm
- AE.88130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 10 x 60)cm
- AE.88140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 10 x 60)cm
- AE.88150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 10 x 60)cm
- AE.88170 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 10 x 60)cm
- AE.88210 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 20 x 60) cm
- AE.88220 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 20 x 60)cm
- AE.88230 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 20 x 60)cm
- AE.88240 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 20 x 60) cm
- AE.88250 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 20 x 60)cm
- AE.88260 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AA c (20 x 20 x 60) cm
- AE.88270 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 X 20 X 60) cm
- AE.88310 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 30 x 60)cm
- AE.88320 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 30 x 60)cm
- AE.88330 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 30 x 60)cm
- AE.88340 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 30 x 60)cm
- AE.88350 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 30 x 60)cm
- AE.88360 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20 x 30 x 60)cm
- AE.88370 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 30 x 60)cm
- AE.89100 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
- AE.89110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (7,5 x 17 x 39)cm
- AE.89120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (10 x 20 x 39)cm
- AE.89130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 10 x 30)cm
- AE.89140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 20 x 30)cm
- AE.89150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 10,5 x 40)cm
- AE.89160 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 22 x 40)cm
- AE.89500 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP BẰNG VỮA THÔNG THƯỜNG
- AE.89510 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (7,5 x 17 x 39)cm
- AE.89520 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (10 x 20 x 39)cm
- AE.89530 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 10 x 30)cm
- AE.89540 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 20 x 30)cm
- AE.89550 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 10,5 x 40)cm
- AE.89560 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 22 x 40)cm
- AE.90000 XÂY GẠCH CHỊU LỬA
- AE.91000 XÂY GẠCH CHỊU LỬA ỐNG KHÓI, LÒ NUNG CLINKE
- AE.92000 XÂY GẠCH CHỊU LỬA TRONG CÁC KẾT CẤU THÉP
- AE.93000 XÂY GẠCH CHỊU LỬA LÒ NUNG
- PHỤ LỤC - ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VỮA XÂY
- 2. Xi măng PC40 & PCB40
- III- ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VỮA XÂY, TRÁT BÊ TÔNG NHẸ
- Chương 6 - Mã AF
- CHƯƠNG VI - THI CÔNG KẾT CẤU BÊ TÔNG
- AF.10000 ĐỔ BÊ TÔNG BẰNG THỦ CÔNG (VỮA BÊ TÔNG SẢN XUẤT BẰNG MÁY TRỘN)
- AF.11000 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, MÓNG, NỀN, BỆ MÁY
- AF.11100 BÊ TÔNG LÓT MÓNG
- AF.11200 BÊ TÔNG MÓNG
- AF.11300 BÊ TÔNG NỀN
- AF.11400 BÊ TÔNG BỆ MÁY
- AF.12000 BÊ TÔNG TƯỜNG, CỘT
- AF.12100 BÊ TÔNG TƯỜNG
- AF.12200 BÊ TÔNG CỘT
- AF.12300 BÊ TÔNG XÀ DẦM, GIẰNG NHÀ
- AF.12400 BÊ TÔNG SÀN MÁI
- AF.12500 BÊ TÔNG LANH TÔ, MÁI HẮT, MÁNG NƯỚC, TẤM ĐAN, Ô VĂNG
- AF.12600 BÊ TÔNG CẦU THANG
- AF.13100 BÊ TÔNG GIẾNG NƯỚC, GIẾNG CÁP
- AF.13200 BÊ TÔNG MƯƠNG CÁP, RÃNH NƯỚC
- AF.13300 BÊ TÔNG ỐNG XI PHÔNG, ỐNG PHUN, ỐNG BUY
- AF.13400 BÊ TÔNG ỐNG CỐNG
- AF.14100 BÊ TÔNG MÓNG MỐ, TRỤ CẦU
- AF.14200 BÊ TÔNG MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU
- AF.14300 BÊ TÔNG MẶT CẦU, LAN CAN, GỜ CHẮN
- AF.15110 BÊ TÔNG BUỒNG XOẮN, ỐNG HÚT
- AF.15120 BÊ TÔNG CẦU MÁNG THƯỜNG
- AF.15130 BÊ TÔNG CẦU MÁNG VỎ MỎNG
- AF.15200 BÊ TÔNG CẦU CẢNG
- AF.15300 BÊ TÔNG MÁI BỜ KÊNH MƯƠNG DÀY ≤ 20CM
- AF.15400 BÊ TÔNG MẶT ĐƯỜNG
- AF.15500 BÊ TÔNG GẠCH VỠ
- AF.16000 BÊ TÔNG BỂ CHỨA
- AF.17100 BÊ TÔNG MÁNG THU NƯỚC HÌNH CHỮ V, HÌNH BÁN NGUYỆT VÀ ĐA GIÁC
- AF.17200 BÊ TÔNG HỐ VAN, HỐ GA
- AF.17400 BÊ TÔNG THÁP ĐÈN TRÊN ĐẢO
- AF.18100 BÊ TÔNG MÁI TALUY ĐƯỜNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN KHÔ
- AF.20000 ĐỔ BẰNG CẦN CẨU
- AF.21100 BÊ TÔNG LÓT MÓNG
- AF.21200 BÊ TÔNG MÓNG
- AF.21300 BÊ TÔNG NỀN
- AF.21400 BÊ TÔNG BỆ MÁY
- AF.22000 BÊ TÔNG TƯỜNG, CỘT
- AF.22100 BÊ TÔNG TƯỜNG
- AF.22200 BÊ TÔNG CỘT
- AF.22300 BÊ TÔNG XÀ DẦM, GIẰNG, SÀN MÁI
- AF.23000 BÊ TÔNG MÓNG, MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU
- AF.24100 BÊ TÔNG CẦU CẢNG
- AF.24200 BÊ TÔNG MÁI BỜ KÊNH MƯƠNG
- AF.25000 BÊ TÔNG CỌC NHỒI, CỌC BARRETTE
- AF.26100 BÊ TÔNG BỂ CHỨA
- AF.26200 BÊ TÔNG MÁNG THU NƯỚC HÌNH CHỮ V, HÌNH BÁN NGUYỆT VÀ ĐA GIÁC
- AF.27000 BÊ TÔNG TRƯỢT LỒNG THANG MÁY, SILÔ, ỐNG KHÓI
- AF.30000 ĐỔ BẰNG MÁY BƠM BÊ TÔNG
- AF.31100 BÊ TÔNG MÓNG
- AF.31200 BÊ TÔNG NỀN
- AF.31200 BÊ TÔNG BỆ MÁY
- AF.32000 BÊ TÔNG TƯỜNG, CỘT
- AF.32100 BÊ TÔNG TƯỜNG
- AF.32200 BÊ TÔNG CỘT
- AF.32300 BÊ TÔNG XÀ DẦM, GIẰNG, SÀN MÁI
- AF.33000 BÊ TÔNG MÓNG, MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU,
- AF.33300 BÊ TÔNG DẦM CẦU THI CÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC ĐẨY, ĐÚC HẪNG
- AF.33400 BÊ TÔNG DẦM HỘP CẦU, DẦM BẢN CẦU
- AF.34100 BÊ TÔNG CẦU CẢNG
- AF.34200 BÊ TÔNG MÁI BỜ KÊNH MƯƠNG
- AF.35000 BÊ TÔNG CỌC NHỒI, CỌC TƯỜNG BARRETTE
- AF.36000 CÔNG TÁC ĐỔ BÊ TÔNG TRONG HẦM VỮA BÊ TÔNG TRỘN TẠI TRẠM TRỘN HIỆN TRƯỜNG HOẶC VỮA BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM VÀ ĐỔ BẰNG MÁY BƠM
- AF.36110 BÊ TÔNG TOÀN TIẾT DIỆN HẦM NGANG
- AF.36120 BÊ TÔNG NỀN HẦM NGANG
- AF.36130 BÊ TÔNG TƯỜNG HẦM NGANG
- AF.36140 BÊ TÔNG VÒM HẦM NGANG
- AF.36200 BÊ TÔNG HẦM ĐỨNG
- AF.36300 BÊ TÔNG HẦM NGHIÊNG
- AF.36400 BÊ TÔNG NÚT HẦM
- AF.36500 BÊ TÔNG CỘT, DẦM, SÀN TRONG HẦM GIAN MÁY, GIAN BIẾN THẾ
- AF.36500 BÊ TÔNG BỆ ĐỠ MÁY PHÁT, BUỒNG XOẮN, ỐNG HÚT TRONG HẦM
- AF.36500 BÊ TÔNG CHÈN BUỒNG XOẮN, ỐNG HÚT TRONG HẦM
- AF.37100 BỊT ĐÁY TRONG KHUNG VÂY BẰNG VỮA BÊ TÔNG
- AF.37200 BỊT ĐÁY TRONG KHUNG VÂY BẰNG VỮA XI MĂNG ĐỘN ĐÁ HỘC
- AF.37300 BÊ TÔNG ĐƯỜNG CẤT HẠ CÁNH ĐƯỜNG LĂN, SÂN ĐỖ, ĐỔ BẰNG MÁY RẢI BÊ TÔNG SP500
- AF.37400 BƠM VỮA XI MĂNG TRONG ỐNG LUỒN CÁP
- AF.37710 BÊ TÔNG LẤP ĐẦY PHỄU NHỰA MÓNG TOP-BASE
- AF.38200 BÊ TÔNG MẶT ĐƯỜNG ĐỔ BẰNG MÁY RẢI BÊ TÔNG SP500
- AF.39110 BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC) MẶT ĐƯỜNG
- AF.40000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THỦY CÔNG
- AF.41000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THỦY CÔNG ĐỔ BẰNG CẦN CẨU 16 TẤN
- AF.41110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, LẤP ĐẦY
- AF.41120 BÊ TÔNG BẢN ĐÁY
- AF.41130 BÊ TÔNG NỀN
- AF.41200 BÊ TÔNG TƯỜNG CÁNH TƯỜNG BIÊN
- AF.41300 BÊ TÔNG TRỤ PIN, TRỤ BIÊN
- AF.41400 BÊ TÔNG TƯỜNG THƯỢNG LƯU ĐẬP
- AF.41510 BÊ TÔNG THÂN ĐẬP
- AF.41520 BÊ TÔNG MẶT CONG ĐẬP TRÀN
- AF.41530 BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
- AF.41540 BÊ TÔNG DỐC NƯỚC
- AF.41600 BÊ TÔNG THÁP ĐIỀU ÁP
- AF.41710 BÊ TÔNG MỐ ĐỠ, MỐ NÉO ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC
- AF.41720 BÊ TÔNG BỌC ĐƯỜNG ỐNG THÉP ÁP LỰC
- AF.41730 BÊ TÔNG BỆ ĐỠ MÁY PHÁT
- AF.41740 BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI HỐ XÓI
- AF.41750 BÊ TÔNG BUỒNG XOẮN
- AF.41760 BÊ TÔNG ỐNG HÚT
- AF.41770 BÊ TÔNG SÀN DÀY ≥ 30CM
- AF.41800 BÊ TÔNG CỐT LIỆU LỚN D ≥ 80mm
- AF.41900 BÊ TÔNG CHÈN (KHE VAN, KHE PHAI, KHE LƯỚI CHẮN RÁC, MỐ ĐỠ, GỐI VAN)
- AF.42000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THỦY CÔNG ĐỔ BẰNG CẦN CẨU 25 TẤN
- AF.42110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, LẤP ĐẦY
- AF.42120 BÊ TÔNG BẢN ĐÁY
- AF.42130 BÊ TÔNG NỀN
- AF.42200 BÊ TÔNG TƯỜNG CÁNH TƯỜNG BIÊN
- AF.42300 BÊ TÔNG TRỤ PIN, TRỤ BIÊN
- AF.42400 BÊ TÔNG TƯỜNG THƯỢNG LƯU ĐẬP
- AF.42510 BÊ TÔNG THÂN ĐẬP
- AF.42520 BÊ TÔNG MẶT CONG ĐẬP TRÀN
- AF.42530 BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
- AF.42540 BÊ TÔNG DỐC NƯỚC
- AF.42600 BÊ TÔNG THÁP ĐIỀU ÁP
- AF.42710 BÊ TÔNG MỐ ĐỠ, MỐ NÉO ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC
- AF.42720 BÊ TÔNG BỌC ĐƯỜNG ỐNG THÉP ÁP LỰC
- AF.42730 BÊ TÔNG BỆ ĐỠ MÁY PHÁT
- AF.42740 BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI HỐ XÓI
- AF.42750 BÊ TÔNG BUỒNG XOẮN
- AF.42760 BÊ TÔNG ỐNG HÚT
- AF.42770 BÊ TÔNG SÀN DÀY ≥ 30CM
- AF.42800 BÊ TÔNG CỐT LIỆU LỚN D ≥ 80mm
- AF.42900 BÊ TÔNG CHÈN (KHE VAN, KHE PHAI, KHE LƯỚI CHẮN RÁC, MỐ ĐỠ, GỐI VAN)
- AF.43000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THỦY CÔNG ĐỔ BẰNG CẦN CẨU 40 TẤN
- AF.43110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, LẤP ĐẦY
- AF.43120 BÊ TÔNG BẢN ĐÁY
- AF.43130 BÊ TÔNG NỀN
- AF.43200 BÊ TÔNG TƯỜNG CÁNH TƯỜNG BIÊN
- AF.43300 BÊ TÔNG TRỤ PIN, TRỤ BIÊN
- AF.43400 BÊ TÔNG TƯỜNG THƯỢNG LƯU ĐẬP
- AF.43510 BÊ TÔNG THÂN ĐẬP
- AF.43520 BÊ TÔNG MẶT CONG ĐẬP TRÀN
- AF.43530 BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
- AF.43540 BÊ TÔNG DỐC NƯỚC
- AF.43600 BÊ TÔNG THÁP ĐIỀU ÁP
- AF.43710 BÊ TÔNG MỐ ĐỠ, MỐ NÉO ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC
- AF.43720 BÊ TÔNG BỌC ĐƯỜNG ỐNG THÉP ÁP LỰC
- AF.43730 BÊ TÔNG BỆ ĐỠ MÁY PHÁT
- AF.43740 BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI HỐ XÓI
- AF.43750 BÊ TÔNG BUỒNG XOẮN
- AF.43760 BÊ TÔNG ỐNG HÚT
- AF.43770 BÊ TÔNG SÀN DẦY ≥ 30CM
- AF.43800 BÊ TÔNG CỐT LIỆU LỚN D ≥ 80mm
- AF.43900 BÊ TÔNG CHÈN (KHE VAN, KHE PHAI, KHE LƯỚI CHẮN RÁC, MỐ ĐỠ, GỐI VAN)
- AF.44000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THỦY CÔNG ĐỔ BẰNG MÁY BƠM
- AF.44110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, LẤP ĐẦY
- AF.44120 BÊ TÔNG BẢN ĐÁY
- AF.44130 BÊ TÔNG NỀN
- AF.44200 BÊ TÔNG TƯỜNG CÁNH TƯỜNG BIÊN
- AF.44300 BÊ TÔNG TRỤ PIN, TRỤ BIÊN
- AF.44400 BÊ TÔNG TƯỜNG THƯỢNG LƯU ĐẬP
- AF.44510 BÊ TÔNG THÂN ĐẬP
- AF.44520 BÊ TÔNG MẶT CONG ĐẬP TRÀN
- AF.44530 BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
- AF.44540 BÊ TÔNG DỐC NƯỚC
- AF.44600 BÊ TÔNG THÁP ĐIỀU ÁP
- AF.44710 BÊ TÔNG MỐ ĐỠ, MỐ NÉO ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC
- AF.44720 BÊ TÔNG BỌC ĐƯỜNG ỐNG THÉP ÁP LỰC
- AF.44730 BÊ TÔNG BỆ ĐỠ MÁY PHÁT
- AF.44740 BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI HỐ XÓI
- AF.44750 BÊ TÔNG BUỒNG XOẮN
- AF.44760 BÊ TÔNG ỐNG HÚT
- AF.44770 BÊ TÔNG SÀN DÀY ≥ 30CM
- AF.51100 SẢN XUẤT VỮA BÊ TÔNG BẰNG TRẠM TRỘN TẠI HIỆN TRƯỜNG
- AF.51200 SẢN XUẤT VỮA BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC) BẰNG TRẠM TRỘN
- AF.52100 VẬN CHUYỂN VỮA BÊ TÔNG BẰNG Ô TÔ CHUYỂN TRỘN
- AF. 52400 VẬN CHUYỂN VỮA BÊ TÔNG ĐỂ ĐỔ BÊ TÔNG TRONG HẦM BẰNG Ô TÔ CHUYỂN TRỘN
- AF.52500 VẬN CHUYỂN VỮA BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC) BẰNG ÔTÔ TỰ ĐỔ
- AF.60000 CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP DỰNG CỐT THÉP
- AF.61100 CỐT THÉP MÓNG
- AF.61200 CỐT THÉP BỆ MÁY
- AF.61300 CỐT THÉP TƯỜNG
- AF.61400 CỐT THÉP CỘT, TRỤ
- AF.61500 CỐT THÉP XÀ DẦM, GIẰNG
- AF.61600 CỐT THÉP LANH TÔ LIỀN MÁI HẮT, MÁNG NƯỚC
- AF.61700 CỐT THÉP SÀN MÁI
- AF.61800 CỐT THÉP CẦU THANG
- AF.61900 CỐT THÉP THÁP ĐÈN TRÊN ĐẢO
- AF.62000 GIA CÔNG, LẮP DỰNG CỐT THÉP LỒNG THANG MÁY, SILÔ, ỐNG KHÓI THI CÔNG THEO PHƯƠNG PHÁP VÁN KHUÔN TRƯỢT
- AF.62100 CỐT THÉP LỒNG THANG MÁY
- AF.62200 CỐT THÉP SILÔ
- AF.62300 CỐT THÉP ỐNG KHÓI
- AF.63100 CỐT THÉP GIẾNG NƯỚC, GIẾNG CÁP
- AF.63200 CỐT THÉP MƯƠNG CÁP, RÃNH NƯỚC
- AF.63300 CỐT THÉP ỐNG CỐNG, ỐNG BUY, ỐNG XI PHÔNG, ỐNG XOẮN
- AF.64200 CỐT THÉP CẦU MÁNG VỎ MỎNG
- AF.64300 CỐT THÉP TRỤ, MŨ TRỤ CẦU TRÊN CẠN BẰNG CẦN TRỤC THÁP
- AF.64400 CỐT THÉP TRỤ, MŨ TRỤ CẦU DƯỚI NƯỚC BẰNG CẦN TRỤC THÁP
- AF.65100 CỐT THÉP MÓNG, MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU TRÊN CẠN BẰNG CẦN CẨU
- AF.65200 CỘT THÉP MÓNG, MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU DƯỚI NƯỚC BẰNG CẦN CẨU
- AF.65400 CỐT THÉP DẦM CẦU ĐỔ TẠI CHỖ, TRÊN CẠN BẰNG CẦN CẨU
- AF.65500 CỐT THÉP DẦM CẦU ĐỔ TẠI CHỖ, DƯỚI NƯỚC BẰNG CẦN CẨU
- AF.65600 CỐT THÉP DẦM CẦU ĐỔ TẠI CHỖ, TRÊN CẠN BẰNG CẦN TRỤC THÁP
- AF.65700 CỐT THÉP DẦM CẦU ĐỔ TẠI CHỖ, DƯỚI NƯỚC BẰNG CẦN TRỤC THÁP
- AF.66200 CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DẦM CẦU ĐỔ TẠI CHỖ (KÉO SAU)
- AF.66500 CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC SILÔ, DẦM, SÀN NHÀ (KÉO SAU)
- AF.67100 CỐT THÉP CỌC KHOAN NHỒI, CỌC, TƯỜNG BARRTTE TRÊN CẠN
- AF.67200 CỐT THÉP CỌC KHOAN NHỒI DƯỚI NƯỚC
- AF.68100 GIA CÔNG CỐT THÉP BÊ TÔNG HẦM
- AF.68200 LẮP DỰNG CỐT THÉP NỀN, TƯỜNG
- AF.68300 LẮP DỰNG CỐT THÉP VÒM HẦM
- AF.68400 LẮP DỰNG CỐT THÉP TOÀN TIẾT DIỆN HẦM
- AF.68500 LẮP DỰNG CỐT THÉP HẦM ĐỨNG
- AF.68600 LẮP DỰNG CỐT THÉP HẦM NGHIÊNG
- AF.68700 LẮP DỰNG CỐT THÉP CỘT TRONG HẦM GIAN MÁY, GIAN BIẾN THẾ
- AF.68800 LẮP DỰNG CỐT THÉP DẦM, SÀN TRONG HẦM GIAN MÁY, GIAN BIẾN THẾ
- AF.68900 LẮP DỰNG CỐT THÉP BỆ ĐỠ MÁY PHÁT, BUỒNG XOẮN, ỐNG HÚT TRONG HẦM
- AF.69100 GIA CÔNG, LẮP DỰNG CỐT THÉP MẶT ĐƯỜNG
- AF.69200 GIA CÔNG THANH TRUYỀN LỰC
- AF.70000 GIA CÔNG, LẮP DỰNG CỐT THÉP CÔNG TRÌNH THỦY CÔNG
- AF.71000 GIA CÔNG, LẮP DỰNG CỐT THÉP BÊ TÔNG THỦY CÔNG BẰNG CẦN CẨU 16 TẤN
- AF.71100 CỐT THÉP MÓNG, NỀN, BẢN ĐÁY
- AF.71200 CỐT THÉP TƯỜNG
- AF.71300 CỐT THÉP TRỤ PIN, TRỤ BIÊN
- AF.71400 CỐT THÉP MẶT CONG ĐẬP TRÀN, MŨI PHÓNG
- AF.71500 CỐT THÉP DỐC NƯỚC
- AF.71600 CỐT THÉP THÁP ĐIỀU ÁP
- AF.71710 CỐT THÉP MỐ ĐỠ, MỐ NÉO ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC
- AF.71720 CỐT THÉP BỌC ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC, ỐNG HÚT
- AF.71730 CỐT THÉP BUỒNG XOẮN
- AF.71740 CỐT THÉP BỆ ĐỠ MÁY PHÁT
- AF.71750 CỐT THÉP MÁI KÊNH, MÁI HỐ SÓI
- AF.71800 CỐT THÉP SÀN DÀY ≥ 30CM
- AF.72000 GIA CÔNG, LẮP DỰNG CỐT THÉP BÊ TÔNG THỦY CÔNG BẰNG CẦN CẨU 25TẤN
- AF.72100 CỐT THÉP MÓNG, NỀN, BẢN ĐÁY
- AF.72200 CỐT THÉP TƯỜNG
- AF.72300 CỐT THÉP TRỤ PIN, TRỤ BIÊN
- AF.72400 CỐT THÉP MẶT CONG ĐẬP TRÀN, MŨI PHÓNG
- AF.72500 CỐT THÉP DỐC NƯỚC
- AF.72600 CỐT THÉP THÁP ĐIỀU ÁP
- AF.72710 CỐT THÉP MỐ ĐỠ, MỐ NÉO ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC
- AF.72720 CỐT THÉP BỌC ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC, ỐNG HÚT
- AF.72730 CỐT THÉP BUỒNG XOẮN
- AF.72750 CỐT THÉP MÁI KÊNH, MÁI HỐ SÓI
- AF.72800 CỐT THÉP SÀN DÀY ≥ 30CM
- AF.73000 GIA CÔNG, LẮP DỰNG CỐT THÉP BÊ TÔNG THỦY CÔNG BẰNG CẦN CẨU 40 TẤN
- AF.73100 CỐT THÉP MÓNG, NỀN, BẢN ĐÁY
- AF.73200 CỐT THÉP TƯỜNG
- AF.73300 CỐT THÉP TRỤ PIN, TRỤ BIÊN
- AF.73400 CỐT THÉP MẶT CONG ĐẬP TRÀN, MŨI PHÓNG
- AF.73500 CỐT THÉP DỐC NƯỚC
- AF.73600 CỐT THÉP THÁP ĐIỀU ÁP
- AF.73710 CỐT THÉP MỐ ĐỠ, MỐ NÉO ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC
- AF.73720 CỐT THÉP BỌC ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC, ỐNG HÚT
- AF.73730 CỐT THÉP BUỒNG XOẮN
- AF.73740 CỐT THÉP BỆ ĐỠ MÁY PHÁT
- AF.73750 CỐT THÉP MÁI KÊNH, MÁI HỐ SÓI
- AF.73800 CỐT THÉP SÀN DÀY ≥ 30CM
- AF.80000 CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ VÁN KHUÔN
- AF.81000 VÁN KHUÔN GỖ
- AF.81110 VÁN KHUÔN MÓNG BĂNG, MÓNG BÈ, BỆ MÁY
- AF.81120 VÁN KHUÔN MÓNG CỘT
- AF.81130 VÁN KHUÔN CỘT
- AF.81150 VÁN KHUÔN SÀN MÁI, LANH TÔ, LANH TÔ LIỀN MÁI HẮT, MÁNG NƯỚC, TẤM ĐAN
- AF.81200 VÁN KHUÔN NỀN, SÂN BÃI, MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG, MÁI TALUY
- AF.81300 VÁN KHUÔN TƯỜNG
- AF.81410 VÁN KHUÔN XI PHÔNG, PHỄU
- VÁN KHUÔN ỐNG CỐNG, ỐNG BUY
- AF.81430 VÁN KHUÔN CỐNG, VÒM
- AF.81440 VÁN KHUÔN CẦU MÁNG
- AF.81600 VÁN KHUÔN MÁI BỜ KÊNH MƯƠNG
- AF.81700 VÁN KHUÔN GỖ THÁP ĐÈN TRÊN ĐẢO
- AF.82000 VÁN KHUÔN THÉP
- AF.82400 VÁN KHUÔN MẶT ĐƯỜNG
- AF.82500 VÁN KHUÔN MÓNG
- AF.83000 VÁN KHUÔN BẰNG VÁN ÉP CÔNG NGHIỆP CÓ KHUNG XƯƠNG, CỘT CHỐNG BẰNG HỆ GIÁO ỐNG
- AF.83100 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
- AF.83200 VÁN KHUÔN TƯỜNG
- AF.83300 VÁN KHUÔN XÀ DẦM, GIẰNG
- AF.83400 VÁN KHUÔN CỘT VUÔNG, CHỮ NHẬT
- AF.86000 VÁN KHUÔN THÉP, KHUNG XƯƠNG THÉP, CỘT CHỐNG BẰNG THÉP ỐNG
- AF.86100 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
- AF.86200 VÁN KHUÔN TƯỜNG
- AF.86300 VÁN KHUÔN XÀ DẦM, GIẰNG
- AF.86350 VÁN KHUÔN VÁCH THANG MÁY
- AF.86360 VÁN KHUÔN CỘT VUÔNG, CHỮ NHẬT
- AF.86370 VÁN KHUÔN CỘT TRÒN
- AF.86400 GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ VÀ VẬN HÀNH HỆ VÁN KHUÔN TRƯỢT LỒNG THANG MÁY, SILÔ, ỐNG KHÓI
- AF.87100 LẮP DỰNG, THÁO DỠ KẾT CẤU THÉP HỆ VÁN KHUÔN NGOÀI DẦM CẦU ĐÚC ĐẨY
- AF.87310 GIA CÔNG, LẮP DỤNG, THÁO DỠ VÁN KHUÔN THÉP DẦM CẦU ĐỔ TẠI CHỖ
- AF.88120 GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ HỆ GIÁ LẮP CỐT THÉP BÊ TÔNG HẦM
- AF.88210 TỔ HỢP, DI CHUYỂN, LẮP DỰNG VÁN KHUÔN HẦM
- AF.88220 THÁO DỠ, DI CHUYỂN HỆ VÁN KHUÔN HẦM
- AF.88230 GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ VÁN KHUÔN THÉP SÀN, DẦM, TƯỜNG TRONG HẦM GIAN MÁY, GIAN BIẾN THẾ
- AF.88240 GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ VÁN KHUÔN THÉP CONG TRONG HẦM GIAN MÁY, GIAN BIẾN THẾ
- AF.88250 GIA CÔNG, LẮP DỰNG TÔN TRÁNG KẼM CHỐNG THẤM TRONG HẦM
- AF.88300 GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ VÁN KHUÔN CÔNG TRÌNH THỦY CÔNG
- AF.88410 GIA CÔNG VÁN KHUÔN, HỆ TREO ĐỠ VÁN KHUÔN DẦM CẦU ĐÚC HẪNG
- AF.88420 TỔ HỢP, LẮP DỰNG VÁN KHUÔN, HỆ TREO ĐỠ VÁN KHUÔN DẦM CẦU ĐÚC HẪNG
- AF.88430 THÁO, DI CHUYỂN VÁN KHUÔN, HỆ TREO ĐỠ VÁN KHUÔN DẦM CẦU ĐÚC HẪNG
- AF.89100 VÁN KHUÔN BẰNG VÁN ÉP PHỦ PHIM CÓ KHUNG XƯƠNG, CỘT CHỐNG BẰNG HỆ GIÁO ỐNG
- AF.89110 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
- AF.89120 VÁN KHUÔN TƯỜNG
- AF.89130 VÁN KHUÔN XÀ DẦM, GIẰNG
- AF.89140 VÁN KHUÔN CỘT VUÔNG, CHỮ NHẬT
- AF.89410 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
- AF.89420 VÁN KHUÔN TƯỜNG
- AF.89430 VÁN KHUÔN XÀ DẦM, GIẰNG
- AF.89440 VÁN KHUÔN CỘT VUÔNG, CHỮ NHẬT
- AF.89500 VÁN KHUÔN NHỰA CÓ KHUNG XƯƠNG, CỘT CHỐNG BẰNG HỆ GIÁO ỐNG
- AF.89510 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
- AF.89520 VÁN KHUÔN TƯỜNG
- AF.89530 VÁN KHUÔN XÀ DẦM, GIẰNG
- AF.89540 VÁN KHUÔN CỘT VUÔNG, CHỮ NHẬT
- AF.89810 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
- AF.89820 VÁN KHUÔN TƯỜNG
- AF.89830 VÁN KHUÔN XÀ DẦM, GIẰNG
- AF.89840 VÁN KHUÔN CỘT VUÔNG, CHỮ NHẬT
- PHỤ LỤC - ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VỮA BÊ TÔNG
- I- THUYẾT MINH CHUNG
- II- ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VẬT LIỆU CHO 1m BÊ TÔNG
- 1. BÊTÔNG THÔNG THƯỜNG
- 2. BÊ TÔNG ĐẶC BIỆT
- Chương 7 - Mã AG
- CHƯƠNG VII - CÔNG TÁC BÊ TÔNG ĐÚC SẴN SẢN XUẤT CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
- AG.11000 ĐỔ BÊ TÔNG ĐÚC SẴN BẰNG THỦ CÔNG (VỮA BÊ TÔNG SẢN XUẤT BẰNG MÁY TRỘN)
- AG.11100 BÊ TÔNG CỌC, CỘT, CỌC CỪ
- AG.11200 BÊ TÔNG XÀ DẦM
- AG.11300 BÊ TÔNG PA NEN
- AG.11400 BÊ TÔNG TẤM ĐAN, MÁI HẮT, LANH TÔ, LÁ CHỚP, NAN HOA, CỬA SỔ TRỜI, CON SƠN, HÀNG RÀO, LAN CAN
- AG.11500-AG11600 BÊ TÔNG ỐNG CỐNG, ỐNG BUY
- AG.11800 BÊ TÔNG BẢN MẶT CẦU, BẢN NGĂN BA LÁT, BÊ TÔNG KẾT CẤU CẦU KHÁC
- AG.11900 BÊ TÔNG CỤC LẤP SÔNG, KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI, THÙNG CHÌM
- AG.12000 ĐỔ BÊ TÔNG ĐÚC SẴN BẰNG MÁY (VỮA BÊ TÔNG TRỘN TẠI TRẠM TRỘN HIỆN TRƯỜNG HOẶC VỮA BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM)
- AG.12200 BÊ TÔNG DẦM CẦU ĐỔ BẰNG XE BƠM BÊ TÔNG, CẨU CHUYỂN DẦM VỀ BÃI TRỮ
- AG.13000 CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP ĐẶT CỐT THÉP BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
- AG.13100 CỐT THÉP CỘT, CỌC, CỪ, XÀ DẦM, GIẰNG
- AG.13200 CỐT THÉP PA NEN, TẤM ĐAN, HÀNG RÀO, CỬA SỔ, LÁ CHỚP, NAN HOA, CON SƠN
- AG.13300 CỐT THÉP ỐNG CỐNG, ỐNG BUY
- AG.13400 CỐT THÉP DẦM CẦU
- AG.13510 CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC DẦM CẦU
- AG.13530 LẮP ĐẶT NEO CÁP DỰ ỨNG LỰC
- AG.13550 CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC CỌC BÊ TÔNG 50x50CM (KÉO TRƯỚC)
- AG.13600 CỐT THÉP THÙNG CHÌM
- AG.13700 CỐT THÉP KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI
- AG.20000 LẮP DỰNG TẤM TƯỜNG, TẤM SÀN, MÁI 3D-SG
- AG.21100 LẮP DỰNG TẤM TƯỜNG
- AG.21200 LẮP DỰNG TẤM SÀN
- AG.21300 LẮP DỰNG TẤM MÁI NGHIÊNG, CẦU THANG
- AG.22000 LẮP DỰNG TẤM TƯỜNG, TẤM SÀN, MÁI, CẦU THANG V-3D
- AG.22100 LẮP DỰNG TẤM TƯỜNG
- AG.22200 LẮP DỰNG TẤM SÀN
- AG.22300 LẮP DỰNG TẤM MÁI, CẦU THANG
- AG.22400 LẮP DỰNG LƯỚI THÉP V-3D TĂNG CƯỜNG GÓC TƯỜNG, SÀN, Ô CỬA, Ô TRỐNG, CẠNH TẤM, CẦU THANG
- AG.22510 LẮP DỰNG TẤM SÀN C-DECK
- AG.30000 CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ VÁN KHUÔN
- AG.31000 VÁN KHUÔN GỖ
- AG.31100 VÁN KHUÔN PA NEN, CỌC, CỘT
- AG.31200 VÁN KHUÔN XÀ, DẦM
- AG.31300 VÁN KHUÔN NẮP ĐAN, TẤM CHỚP
- AG.32000 VÁN KHUÔN THÉP
- AG.32100 VÁN KHUÔN DẦM CẦU
- AG.32200 VÁN KHUÔN CÁC LOẠI CẤU KIỆN KHÁC
- AG.32300 VÁN KHUÔN PA NEN, CỌC, CỘT
- AG.32500 VÁN KHUÔN NẮP ĐAN, TẤM CHỚP
- AG.40000 LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
- AG.41000 LẮP CÁC LOẠI CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN BẰNG MÁY
- AG.41100 LẮP CỘT
- AG.41200 LẮP XÀ DẦM, GIẰNG
- AG.41300 LẮP DẦM CẦU TRỤC
- AG.41400 LẮP GIÁ ĐỠ MÁI CHỒNG DIÊM
- AG.41500 LẮP PA NEN, TẤM MÁI, MÁNG NƯỚC, MÁI HẮT
- AG.41610 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN TRỌNG LƯỢNG > 50KG BẰNG CẦN CẨU
- AG.42100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN BẰNG THỦ CÔNG
- AG.52100 LAO LẮP DẦM CẦU BẰNG CẨU LAO DẦM BÊ TÔNG CÁC LOẠI
- AG.52200 DI CHUYỂN DẦM CẦU BÊ TÔNG CÁC LOẠI
- AG.52300 LẮP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN CẦU CẢNG
- AG.52400 LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN CẦU CẢNG TRÊN ĐẢO
- AG.52500 LẮP DỰNG DẦM BẢN CẦU (18M<L<24M) BẰNG CẦN CẨU
- AG.52600 LẮP DỰNG DẦM I CẦU (24M<L<33M) CẦU BẰNG CẦN CẨU
- AG.52710 LẮP DỰNG DẦM CẦU SUPER-T BẰNG BẰNG CẦN CẨU
- AG.52810 LẮP DỰNG DẦM CẦU SUPER-T BẰNG THIẾT BỊ NÂNG HẠ DẦM
- AG.53300 NÂNG HẠ DẦM CẦU BẰNG CẦN CẨU
- AG.53400 VẬN CHUYỂN DẦM CẦU BẰNG XE CHUYÊN DỤNG
- AG.61000 LẮP KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI VÀO VỊ TRÍ
- AG.61100 LẮP KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI ĐẶT TRÊN BỜ VÀO VỊ TRÍ BẰNG CẦN CẨU
- AG.61200 LẮP KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI ĐẶT TRÊN PHƯƠNG TIỆN NỔI VÀO VỊ TRÍ BẰNG CẦN CẨU
- AG.62100 LẮP ĐẶT THÙNG CHÌM VÀO VỊ TRÍ
- AG.62200 VẬN CHUYỂN VÀ LẮP RÙA VÀO VỊ TRÍ
- AG.64000 BỐC XẾP, VẬN CHUYỂN KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI
- AG.64100 BỐC XẾP, VẬN CHUYỂN KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI, CỰ LY ≤ 500m
- AG.64200 BỐC XẾP, VẬN CHUYỂN KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI, CỰ LY ≤ 1000m
- AG.64500 VẬN CHUYỂN TIẾP 1000M KHỐI CHẮN SÓNG CÁC LOẠI
- Chương 8 - Mã AH
- CHƯƠNG VIII - CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP DỰNG CẤU KIỆN GỖ
- AH.10000 GIA CÔNG VÌ KÈO
- AH.11100 VÌ KÈO MÁI NGÓI
- AH.11200 VÌ KÈO MÁI FIBRO XI MĂNG
- AH.12100 GIA CÔNG GIẰNG VÌ KÈO
- AH.12200 GIẰNG VÌ KÈO GỖ MÁI NẰM NGHIÊNG
- AH.12300 GIẰNG KÈO SẮT TRÒN
- AH.13000 XÀ GỒ, CẦU PHONG GỖ
- AH.20000 CÔNG TÁC LÀM CẦU GỖ
- AH.21100 GIA CÔNG, LẮP DỰNG DẦM GỖ
- AH.21200 GIA CÔNG, LẮP DỰNG CÁC KẾT CẤU GỖ MẶT CẦU
- AH.30000 CÔNG TÁC LẮP DỰNG KHUÔN CỬA VÀ CỬA CÁC LOẠI
- AH.31000 CÔNG TÁC LẮP DỰNG KHUÔN CỬA
- AH.32000 CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA CÁC LOẠI
- Chương 9 - Mã AI
- CHƯƠNG IX - GIA CÔNG, LẮP DỰNG CẤU KIỆN SẮT THÉP
- AI.10000 GIA CÔNG CẤU KIỆN SẮT THÉP
- AI.11110 GIA CÔNG VÌ KÈO THÉP HÌNH KHẨU ĐỘ LỚN
- AI.11120 GIA CÔNG VÌ KÈO THÉP HÌNH KHẨU ĐỘ NHỎ
- AI.11130 GIA CÔNG CỘT BẰNG THÉP HÌNH, CỘT BẰNG THÉP TẤM
- AI.11200 GIA CÔNG GIẰNG MÁI, XÀ GỒ THÉP
- AI.11300 GIA CÔNG DẦM TƯỜNG, DẦM MÁI, DẦM CẦU TRỤC
- AI.11400 GIA CÔNG THANG SẮT, LAN CAN, CỬA SỔ TRỜI
- AI.11500 GIA CÔNG HÀNG RÀO LƯỚI THÉP, CỬA LƯỚI THÉP, HÀNG RÀO SONG SẮT, CỬA SONG SẮT
- AI.11600 GIA CÔNG CỬA SẮT, HOA SẮT
- AI.11700 GIA CÔNG CỔNG SẮT
- AI.11900 GIA CÔNG HỆ KHUNG DÀN, SÀN ĐẠO, SÀN THAO TÁC
- AI.13100 GIA CÔNG CẤU KIỆN THÉP ĐẶT SẴN TRONG BÊ TÔNG
- AI.21100 GIA CÔNG CẤU KIỆN DẦM THÉP DÀN KÍN
- AI.121110 GIA CÔNG THANH MÁ HẠ, MÁ THƯỢNG, THANH ĐẦU DÀN, BẢN NÚT DÀN CHỦ CẦU THÉP
- AI.121120 GIA CÔNG THANH ĐỨNG, THANH TREO, THANH XIÊN
- AI.121130 GIA CÔNG HỆ LIÊN KẾT DỌC CẦU
- AI.121140 GIA CÔNG DẦM DỌC, DẦM NGANG
- AI.121150 GIA CÔNG KẾT CẤU THÉP LAN CAN CẦU
- AI.121200 GIA CÔNG CẤU KIỆN DẦM THÉP DÀN HỞ
- AI.121210 GIA CÔNG THANH MÁ HẠ, MÁ THƯỢNG, THANH ĐẦU DÀN, BẢN NÚT DÀN CHỦ CẦU THÉP
- AI.121220 GIA CÔNG THANH ĐỨNG, THANH TREO, THANH XIÊN
- AI.121230 GIA CÔNG HỆ LIÊN KẾT DỌC DƯỚI, DẦM DỌC, DẦM NGANG
- AI.31100 GIA CÔNG VÌ THÉP GIA CỐ HẦM
- AI.131200 LẮP DỰNG VÌ THÉP GIA CỐ HẦM NGANG, HẦM ĐỨNG, HẦM NGHIÊNG
- AI.132100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT CHI TIẾT ĐẶT SẴN TRONG BÊ TÔNG HẦM NGANG, HẦM ĐỨNG, HẦM NGHIÊNG
- AI.51100 GIA CÔNG KẾT CẤU THÉP DẠNG BÌNH, BỂ, THÙNG
- AI.152100 GIA CÔNG KẾT CẤU THÉP DẠNG BÌNH, BỂ, THÙNG, ỐNG THẲNG, CÔN, CÚT, TÊ, THẬP
- AI.152200 GIA CÔNG CÁC KẾT CẤU THÉP KHÁC
- AI.60000 LẮP DỰNG CẤU KIỆN THÉP
- AI.61110 LẮP DỰNG CỘT THÉP
- AI.61120 LẮP DỰNG VÌ KÈO THÉP
- AI.61130 LẮP DỰNG XÀ GỒ THÉP
- AI.61140 LẮP DỰNG GIẰNG THÉP
- AI.61150 LẮP DỰNG DẦM TƯỜNG, DẦM CỘT, DẦM CẦU TRỤC
- AI.61160 LẮP DỰNG DẦM CẦU TRỤC
- AI.61170 LẮP SÀN THAO TÁC
- AI.62100 LẮP DỰNG DẦM CẦU THÉP CÁC LOẠI
- AI.63100 LẮP DỰNG CÁC LOẠI CỬA SẮT, CỬA KHUNG SẮT, KHUNG NHÔM
- AI.63200 LẮP DỰNG LAN CAN SẮT, HOA SẮT CỬA, VÁCH KÍNH KHUNG NHÔM
- AI.63300 LẮP DỰNG KẾT CẤU THÉP HỆ KHUNG DÀN, SÀN ĐẠO
- AI.63400 THÁO DỠ KẾT CẤU THÉP HỆ KHUNG DÀN, SÀN ĐẠO
- AI.64100 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP LUỒN CÁP DỰ ỨNG LỰC
- AI.64200 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN THÉP ĐẶT SẴN TRONG BÊ TÔNG
- AI.65100 LẮP ĐẶT CÁC KẾT CẤU THÉP DẠNG BÌNH, BỂ, THÙNG, PHỄU, ỐNG THÉP, CÔN, CÚT, TÊ, THẬP
- AI.65300 LẮP DỰNG DÀN KHÔNG GIAN
- AI.65400 LẮP ĐẶT KẾT CẤU THÉP KHÁC
- AI.65500 LẮP ĐẶT PHAO NEO CÁC LOẠI TRÊN BIỂN
- AI.65600 LẮP ĐẶT BÍCH NEO TÀU TRÊN ĐẢO
- AI.65700 LẮP ĐẶT ĐỆM TỰA TÀU TRÊN ĐẢO
- Chương 10 - Mã AK
- CHƯƠNG X - CÔNG TÁC HOÀN THIỆN
- AK.10000 CÔNG TÁC THI CÔNG MÁI
- AK.11000 LỢP MÁI NGÓI
- AK.11100 LỢP MÁI NGÓI 22 viên/m
- AK.11200 LỢP MÁI NGÓI 13 viên/m
- AK.11300 LỢP MÁI NGÓI 75 viên/m
- AK.11400 LỢP NGÓI ÂM DƯƠNG
- AK.12000 LỢP MÁI, CHE TƯỜNG BẰNG FIBROXI MĂNG, TÔN TRÁNG KẼM, TẤM NHỰA
- AK.12100 LỢP MÁI, CHE TƯỜNG FIBRO XI MĂNG (0,92 x 1,52m)
- AK.12200 LỢP MÁI, CHE TƯỜNG TÔN MÚI
- AK.12300 LỢP MÁI, CHE TƯỜNG TẤM NHỰA
- AK.13100 DÁN NGÓI TRÊN MÁI NGHIÊNG BÊ TÔNG
- AK.20000 CÔNG TÁC TRÁT
- AK.21000 TRÁT TƯỜNG
- AK.21100 TRÁT TƯỜNG NGOÀI
- AK.21200 TRÁT TƯỜNG TRONG
- AK.21300 ÷ AK.21400 TRÁT TƯỜNG XÂY BẰNG GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA TRÁT BÊ TÔNG NHẸ
- AK.21300 TRÁT TƯỜNG NGOÀI
- AK.21400 TRÁT TƯỜNG TRONG
- AK.21500 ÷ AK.21600 TRÁT TƯỜNG XÂY GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA THÔNG THƯỜNG
- AK.21500 TRÁT TƯỜNG NGOÀI
- AK.21600 TRÁT TƯỜNG TRONG
- AK.22100 TRÁT TRỤ, CỘT, LAM ĐỨNG, CẦU THANG
- AK.23000 TRÁT XÀ DẦM, TRẦN
- AK.24000 TRÁT, ĐẮP PHÀO ĐƠN, PHÀO KÉP, GỜ CHỈ
- AK.25100 TRÁT SÊ NÔ, MÁI HẮT, LAM NGANG
- AK.25200 TRÁT VẨY TƯỜNG CHỐNG VANG
- AK.26100 TRÁT GRANITÔ GỜ CHỈ, GỜ LỒI, ĐỐ TƯỜNG
- AK.26200 TRÁT GRANITÔ TAY VỊN CẦU THANG, TAY VỊN LAN CAN
- AK.26300 TRÁT GRANITÔ THÀNH Ô VĂNG, SÊ NÔ, LAN CAN, DIỀM CHE NẮNG
- AK.26400 TRÁT GRANITÔ TƯỜNG, TRỤ CỘT
- AK.27000 TRÁT ĐÁ RỬA TƯỜNG, TRỤ, CỘT
- AK.27300 TRÁT ĐÁ RỬA, THÀNH Ô VĂNG, SÊ NÔ, LAN CAN, DIỀM CHẮN NẮNG
- AK.30000 CÔNG TÁC ỐP GẠCH, ĐÁ
- AK.31000 CÔNG TÁC ỐP GẠCH
- AK.31100 ỐP TƯỜNG, TRỤ, CỘT
- AK.31200 ỐP CHÂN TƯỜNG, VIỀN TƯỜNG, VIỀN TRỤ, CỘT
- AK.32000 CÔNG TÁC ỐP ĐÁ TỰ NHIÊN
- AK.32100 ỐP ĐÁ GRANIT TỰ NHIÊN VÀO TƯỜNG
- AK.32200 ỐP ĐÁ CẨM THẠCH, ĐÁ HOA CƯƠNG VÀO TƯỜNG
- AK.40000 CÔNG TÁC LÁNG
- AK.41100 LÁNG NỀN, SÀN KHÔNG ĐÁNH MẦU
- AK.41200 LÁNG NỀN, SÀN CÓ ĐÁNH MẦU
- AK.42000 LÁNG SÊ NÔ, MÁI HẮT, MÁNG NƯỚC, BỂ NƯỚC, GIẾNG NƯỚC, GIẾNG CÁP, MƯƠNG CÁP, MƯƠNG RÃNH, HÈ
- AK.43000 LÁNG GRANITÔ NỀN SÀN, CẦU THANG
- AK.44000 LÁNG, GẮN SỎI NỀN, SÂN, HÈ ĐƯỜNG
- AK.50000 CÔNG TÁC LÁT GẠCH, ĐÁ
- AK.51000 CÔNG TÁC LÁT GẠCH
- AK.51100 LÁT GẠCH CHỈ, GẠCH THẺ
- AK.51200 LÁT NỀN, SÀN
- AK.52000 LÁT, DÁN GẠCH VỈ
- AK.53000 LÁT BẬC TAM CẤP, BẬC CẦU THANG
- AK.54000 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG
- AK.55000 LÁT GẠCH SÂN, NỀN ĐƯỜNG, VỈA HÈ
- AK.55100 LÁT GẠCH XI MĂNG
- AK.55200 LÁT GẠCH LÁ DỪA
- AK.55300 LÁT GẠCH XI MĂNG TỰ CHÈN
- AK.55400 LÁT GẠCH ĐẤT NUNG
- AK.56100 LÁT ĐÁ CẨM THẠCH, ĐÁ HOA CƯƠNG NỀN, SÀN
- AK.56200 LÁT ĐÁ BẬC TAM CẤP, BẬC CẦU THANG, MẶT BỆ CÁC LOẠI (BỆ BẾP, BỆ BÀN, BỆ LAVABO...)
- AK.57000 BÓ VỈA HÈ, ĐƯỜNG BẰNG TẤM BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
- AK.60000 CÔNG TÁC THI CÔNG TRẦN
- AK.61000 THI CÔNG TRẦN GỖ DÁN, VÁN ÉP
- AK.62000 THI CÔNG TRẦN GỖ DÁN CÓ TẤM CÁCH ÂM, CÁCH NHIỆT
- AK.63210 THI CÔNG TRẦN VÁN ÉPCHIA Ô NHỎ CÓ GIOĂNG CHÌM HOẶC NẸP NỔI TRANG TRÍ
- AK.64320 THI CÔNG TRẦN BẰNG TẤM NHỰA
- AK.66000 THI CÔNG TRẦN BẰNG TẤM THẠCH CAO
- AK.70000 CÔNG TÁC THI CÔNG MỘC TRANG TRÍ
- AK.71100 THI CÔNG VÁCH NGĂN BẰNG VÁN ÉP
- AK.71200 THI CÔNG VÁCH NGĂN BẰNG GỖ VÁN GHÉP KHÍT
- AK.71300 THI CÔNG VÁCH NGĂN BẰNG GỖ VÁN CHỒNG MÍ
- AK.72100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CHÂN TƯỜNG BẰNG GỖ
- AK.72200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TAY VỊN CẦU THANG BẰNG GỖ
- AK.73100 GIA CÔNG VÀ LẮP DỰNG KHUNG GỖ ĐỂ ĐÓNG LƯỚI, VÁCH NGĂN
- AK.73200 GIA CÔNG VÀ LẮP DỰNG KHUNG GỖ DẦM SÀN
- AK.74100 THI CÔNG MẶT SÀN GỖ
- AK.76100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG MẮT CÁO BẰNG NẸP GỖ 3x1 cm
- AK.76200 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG DIỀM MÁI BẰNG GỖ
- AK.77100 DÁN FOOCMICA VÀO CÁC KẾT CẤU
- AK.77300 DÁN GIẤY TRANG TRÍ
- AK.77410 THI CÔNG VÁCH BẰNG TẤM THẠCH CAO
- AK.77420 THI CÔNG TƯỜNG BẰNG TẤM THẠCH CAO
- AK.77500 LẮP GIOĂNG ĐỒNG, GIOĂNG KÍNH
- AK.81100 QUYÉT VÔI, QUYÉT NƯỚC XI MĂNG
- AK.82500 BẢ BẰNG BỘT BẢ VÀO CÁC KẾT CẤU
- AK.83000 CÔNG TÁC SƠN
- AK.83300 SƠN KẾT CẤU GỖ BẰNG SƠN CÁC LOẠI
- AK.83500 SƠN SẮT THÉP BẰNG SƠN CÁC LOẠI
- AK.84100 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ;, TƯỜNG NGOÀI NHÀ; ĐÃ BẢ BẰNG SƠN CÁC LOẠI
- AK.84200 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ;, TƯỜNG NGOÀI NHÀ; KHÔNG BẢ BẰNG SƠN CÁC LOẠI
- AK.85400 SƠN SÀN, NỀN, BỀ MẶT BÊ TÔNG BẰNG SƠN CÁC LOẠI
- AK.85910 SƠN BỀ MẶT KÍNH BẰNG SƠN CÁCH NHIỆT
- AK.91100 SƠN KẺ ĐƯỜNG BẰNG SƠN DẺO NHIỆT PHẢN QUANG
- AK.91200 SƠN KẺ PHÂN TUYẾN ĐƯỜNG
- AK.92100 QUYÉT DUNG DỊCH CHỐNG THẤM MÁI, TƯỜNG, SÊ NÔ, Ô VĂNG
- AK.94100 QUYÉT NHỰA BI TUM
- AK.94200 QUYÉT NHỰA BI TUM VÀ DÁN GIẤY DẦU
- AK.94300 QUYÉT NHỰA BI TUM VÀ DÁN BAO TẢI
- AK.95300 BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG, BỀ MẶT ĐÁ TỰ NHIÊN BẰNG DUNG DỊCH BẢO VỆ
- AK.95310 BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG
- AK.95320 BẢO VỆ BỀ MẶT CỦA ĐÁ TỰ NHIÊN
- AK.96100 THI CÔNG TẦNG LỌC
- AK.97000 MIẾT MẠCH TƯỜNG ĐÁ, TƯỜNG GẠCH
- AK.98000 THI CÔNG LỚP ĐÁ ĐỆM MÓNG
- Chương 11 - Mã AL
- CHƯƠNG XI - CÁC CÔNG TÁC KHÁC
- AL.14000 THI CÔNG LỚP LÓT MÓNG TRONG KHUNG VÂY
- AL.15100 LÀM VÀ THẢ RỌ ĐÁ
- AL.15200 LÀM VÀ THẢ RỒNG ĐÁ
- AL.15300 THẢ ĐÁ; HỘC VÀO THÂN KÈ
- AL.16100 GIA CỐ NỀN ĐẤT YẾU BẰNG BẤC THẤM, VẢI ĐỊA KỸ THUẬT
- AL.16201 RẢI GIẤY DẦU LỚP CÁCH LY
- AL.16200 XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU KHO BÃI, NHÀ MÁY, KHU CÔNG NGHIỆP, KHU DÂN CƯ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỐ KẾT NÚT CHÂN KHÔNG CÓ MÀNG KÍN KHÍ
- AL.16210 DIỆN TÍCH KHU xử LÝ NỀN ≤ 20.000m
- AL.16220 DIỆN TÍCH KHU XỬ LÝ NỀN ≤ 30.000m
- AL.16230 DIỆN TÍCH KHU XỬ LÝ NỀN ≤ 40.000m
- AL. 16300 XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU ĐƯỜNG GIAO THÔNG, ĐƯỜNG ỐNG, KÊNH XẢ NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỐ KẾT NÚT CHÂN KHÔNG CÓ MÀNG KÍN KHÍ
- AL.16310 DIỆN TÍCH KHU XỬ LÝ NỀN ≤ 2000m
- AL.16320 DIỆN TÍCH KHU XỬ LÝ NỀN ≤ 4000m
- AL.16400 KHOAN TẠO LỖ LÀM TƯỜNG SÉT
- AL.16410 KHOAN TẠO LỖ LÀM TƯỜNG SÉT SỬ DỤNG ĐẤT SÉT
- AL.16420 KHOAN TẠO LỖ LÀM TƯỜNG SÉT SỬ DỤNG BENTONITE
- AL.16510 LẮP ĐẶT PHỄU NHỰA MÓNG TOP-BASE
- AL.16520 RẢI ĐÁ; DĂM CHÈN PHỄU NHỰA MÓNG TOP-BASE
- AL.17000 TRỒNG VẦNG CỎ MÁI KÊNH MƯƠNG, ĐÊ, ĐẬP, MÁI TALUY NỀN ĐƯỜNG
- AL.18100 TRỒNG CỎ VETIVER GIA CỐ MÁI TALUY
- AL.19100 BẢO DƯỠNG MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG ĐƯỜNG CẤT HẠ CÁNH ĐƯỜNG LĂN, SÂN ĐỖ BẰNG CHẤT TẠO MÀNG
- AL.21100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT KHE CO, KHE GIÃN, KHE NGÀM LIÊN KẾT, KHE TĂNG CƯỜNG ĐƯỜNG CẤT HẠ CÁNH ĐƯỜNG LĂN, SÂN ĐỖ
- AL.22100 CẮT KHE ĐƯỜNG BÊ TÔNG, ĐƯỜNG CẤT HẠ CÁNH ĐƯỜNG LĂN, SÂN ĐỖ
- AL.23100 TRÁM KHE ĐƯỜNG CẤT HẠ CÁNH ĐƯỜNG LĂN, SÂN ĐỖ
- AL.24100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT KHE CO, KHE GIÃN, KHE DỌC SÂN, BÃI, ĐƯỜNG BÊ TÔNG
- AL.24200 TRÁM KHE CO, KHE GIÃN, KHE DỌC MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG BẰNG KEO
- AL.24300 CẮT KHE DỌC ĐƯỜNG BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC)
- AL.24400 THI CÔNG KHE CO ĐƯỜNG BÊ TÔNG ĐẦM LĂN (RCC)
- AL.25100 LẮP ĐẶT GỐI CẦU KHE CO GIÃN
- AL.25110 LẮP ĐẶT GỐI CẦU
- AL.25200 LẮP ĐẶT KHE CO GIÃN THÉP BẢN RĂNG LƯỢC MẶT CẦU BẰNG PHƯƠNG PHÁP LẮP SAU
- AL.26100 THI CÔNG KHE CO GIÃN, KHE ĐẶT THÉP CHỐNG NỨT TƯỜNG GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP (AAC)
- AL.27110 LẮP ĐẶT HỆ THỐNG AN TOÀN HỘ LAN BÁNH XOAY
- AL.31000 THI CÔNG CẦU MÁNG, KÊNH MÁNG VỎ MỎNG BẰNG VỮA XI MĂNG CÁT VÀNG VÀ LƯỚI THÉP
- AL.40000 CÔNG TÁC THI CÔNG KHỚP NỐI
- AL.41200 THI CÔNG KHỚP NỐI NGĂN NƯỚC BẰNG GIOĂNG CAO SU
- AL.41300 THI CÔNG KHỚP NỐI BẰNG ĐỒNG
- AL.41400 THI CÔNG KHỚP NỐI BẰNG TẤM NHỰA PVC
- AL.50100 KHOAN LỖ ĐỂ PHUN XI MĂNG GIA CỐ NỀN ĐẬP, MÀNG CHỐNG THẤM VÀ KHOAN LỖ KIỂM TRA NỀN ĐẬP, MÀNG CHỐNG THẤM BẰNG MÁY KHOAN TỰ HÀNH ɸ76mm
- AL.51100 KHOAN LỖ ĐỂ PHUN XI MĂNG GIA CỐ NỀN ĐẬP, MÀNG CHỐNG THẤM VÀ KHOAN LỖ KIỂM TRA NỀN ĐẬP, MÀNG CHỐNG THẤM BẰNG MÁY KHOAN TỰ HÀNH ɸ105mm
- AL.51200 GIA CỐ NỀN ĐẬP, MÀNG CHỐNG THẤM BẰNG PHUN XI MĂNG
- AL.51300 KHOAN GIẢM ÁP
- AL.51400 KHOAN CẮM NÉO ANKE
- AL.51410 KHOAN LỖ ɸ42MM ĐỂ CẮM NÉO ANKE BẰNG MÁY KHOAN TAY ɸ42MM
- AL.51420 KHOAN LỖ ɸ 42MM ĐỂ CẮM NÉO ANKE BẰNG MÁY KHOAN XOAY ĐẬP TỰ HÀNH ɸ76MM
- AL.51430 KHOAN TẠO LỖ ɸ45MM ĐỂ CẮM NÉO ANKE BẰNG MÁY KHOAN TỰ HÀNH 2 CẦN
- AL.51440 KHOAN LỖ ɸ51MM ĐỂ CẮM NÉO ANKE BẰNG MÁY KHOAN XOAY ĐẬP TỰ HÀNH ɸ76MM
- AL.51450 KHOAN LỖ ɸ 76MM ĐỂ CẮM NÉO ANKE BẰNG MÁY KHOAN XOAY ĐẬP TỰ HÀNH ɸ76MM
- AL.51460 KHOAN LỖ ɸ105MM ĐỂ CẮM NÉO ANKE BẰNG MÁY KHOAN XOAY ĐẬP TỰ HÀNH ɸ105MM
- AL.52110 KHOAN TẠO LỖ NEO ĐỂ CẮM NEO GIA CỐ MÁI TALUY ĐƯỜNG
- AL.52120 LẮP ĐẶT THANH NEO THÉP GIA CỐ MÁI TALUY ĐƯỜNG
- AL.52130 KHOAN TẠO LỖ ĐƯỜNG KÍNH NHỎ VÀO ĐẤT
- AL.52200 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THÉP NÉO ANKE NỀN ĐÁ;, MÁI ĐÁ; VÀ BƠM VỮA
- AL.52300 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THÉP NÉO ANKE TRONG HẦM VÀ BƠM VỮA
- AL.52400 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT KÉO CĂNG CÁP NEO GIA CỐ MÁI TALUY ĐƯỜNG
- AL.52500 LẮP DỰNG LƯỚI THÉP GIA CỐ MÁI ĐÁ
- AL.52600 PHUN VẨY GIA CỐ MÁI TALUY BẰNG MÁY PHUN VẨY
- AL.52700 BẠT MÁI ĐÁ; ĐÀO, MÁI ĐÁ; ĐẮP BẰNG MÁY
- AL.52800 GIA CÔNG LẮP DỰNG LƯỚI THÉP GIA CỐ HẦM
- AL.52900 CĂNG LƯỚI THÉP GIA CỐ TƯỜNG GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP (AAC)
- AL.52920 CĂNG LƯỚI THỦY TINH GIA CỐ TƯỜNG GẠCH KHÔNG NUNG
- AL.53100 PHUN VẨY GIA CỐ HẦM BẰNG MÁY PHUN VẨY
- AL.53200 PHUN XI MĂNG LẤP ĐẦY HẦM NGANG
- AL.53300 BƠM VỮA CHÈN CÁP NEO, CẦN NEO THÉP ɸ32mm GIA CỐ MÁI TALUY ĐƯỜNG
- AL.53400 KHOAN, PHUN VỮA XI MĂNG GIA CỐ VỎ HẦM NGANG
- AL.54000 HOÀN THIỆN NỀN HẦM, NỀN ĐÁ; TRƯỚC KHI ĐỔ BÊ TÔNG
- AL.54100 ĐỤC, CẬY DỌN NỀN HẦM
- AL.54200 ĐÀO PHÁ, CẬY DỌN LỚP ĐÁ; TIẾP GIÁP NỀN MÓNG
- AL.54300 VỆ SINH NỀN ĐÁ; TRƯỚC KHI ĐỔ BÊ TÔNG
- AL.55000 KHOAN KIỂM TRA, XỬ LÝ ĐÁY CỌC KHOAN NHỒI
- AL.56000 CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ ĐƯỜNG TRƯỢT HẦM ĐỨNG, HẦM NGHIÊNG
- AL.56100 GIA CÔNG ĐƯỜNG TRƯỢT HẦM ĐỨNG, HẦM NGHIÊNG
- AL.56200 LẮP DỰNG, THÁO DỠ ĐƯỜNG TRƯỢT HẦM ĐỨNG, HẦM NGHIÊNG
- AL.56300 LẮP ĐẶT, THÁO DỠ ĐƯỜNG GOÒNG TRONG HẦM
- AL.57110 THI CÔNG Ô NGĂN BẰNG TẤM NEOWEB TRÊN MÁI DỐC
- AL.57121 THI CÔNG Ô NGĂN BẰNG TẤM NEOWEB TRÊN MẶT BẰNG
- AL.60000 LẮP DỰNG, THÁO DỠ DÀN GIÁO THÉP CÔNG CỤ
- AL.61100 DÀN GIÁO NGOÀI
- AL.61200 DÀN GIÁO TRONG
- AL.91100 PHÒNG CHỐNG MỐI BẰNG CÔNG NGHỆ TERMIMESH
- AL.91110 PHÒNG CHỐNG MỐI VỊ TRÍ MẠCH NGỪNG BÊ TÔNG
- AL.91120 PHÒNG CHỐNG MỐI VỊ TRÍ CÁC KHE CỦA TƯỜNG BARRETTE
- AL.91130 PHÒNG MỐI TẠI VỊ TRÍ ĐƯỜNG ỐNG KỸ THUẬT TIẾP GIÁP VỚI SÀN, TƯỜNG
- Chương 12 - Mã AM
- CHƯƠNG XII - CÔNG TÁC BỐC XẾP, VẬN CHUYỂN CÁC LOẠI VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG
- AM.10000 CÔNG TÁC BỐC XẾP BẰNG THỦ CÔNG
- AM.11000 BỐC XẾP BẰNG THỦ CÔNG
- AM.11100 BỐC XẾP VẬT LIỆU RỜI LÊN PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN BẰNG THỦ CÔNG
- AM.11200 BỐC LÊN, BỐC XUỐNG BẰNG THỦ CÔNG
- AM.11300 BỐC XẾP VẬT TƯ, PHỤ KIỆN LÊN ÔTÔ VÀ TỪ ÔTÔ XUỐNG BÃI TẬP KẾT TẠI BỜ BIỂN BẰNG THỦ CÔNG
- AM.11400 BỐC XẾP VẬT TƯ, PHỤ KIỆN TỪ BÃI TẬP KẾT TẠI BỜ BIỂN XUỐNG TÀU BIỂN BẰNG THỦ CÔNG
- AM.11500 BỐC XẾP, VẬT TƯ, PHỤ KIỆN TỪ TÀU BIỂN LÊN CẦU TÀU TẠI BỜ ĐẢO
- AM.11600 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN TRỌNG LƯỢNG P≤200kg BẰNG THỦ CÔNG
- AM.12000 BỐC XẾP CẤU KIỆN BẰNG CẦN CẨU
- AM.12100 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN TRỌNG LƯỢNG ≤200kg BẰNG CẦN CẨU
- AM.12200 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN TRỌNG LƯỢNG ≤500kg BẰNG CẦN CẨU
- AM.12300 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN TRỌNG LƯỢNG ≤1T BẰNG CẦN CẨU
- AM.12400 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN TRỌNG LƯỢNG ≤2T BẰNG CẦN CẨU
- AM.12500 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN TRỌNG LƯỢNG ≤5T BẰNG CẦN CẨU
- AM.20000 CÔNG TÁC VẬN CHUYỂN
- AM.21000 VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG THỦ CÔNG
- AM.21200 VẬN CHUYỂN VẬT TƯ, PHỤ KIỆN TỪ BỜ ĐẢO LÊN VỊ TRÍ THI CÔNG BẰNG THỦ CÔNG
- AM.22000 VẬN CHUYỂN BẰNG VẬN THĂNG LỒNG
- AM.23000 VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ TỰ ĐỔ
- AM.24000 VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ VẬN TẢI THÙNG
- AM.25000 VẬN CHUYỂN CẤU KIỆN BÊ TÔNG, TRỌNG LƯỢNG ≤200kg BẰNG Ô TÔ VẬN TẢI THÙNG
- AM.26000 VẬN CHUYỂN ỐNG CỐNG BÊ TÔNG BẰNG Ô TÔ VẬN TẢI THÙNG
- AM.27000 VẬN CHUYỂN CỌC, CỘT BÊ TÔNG BẰNG Ô TÔ VẬN TẢI THÙNG
- AM.28000 BỐC XẾP, VẬN CHUYỂN VẬT TƯ, PHỤ KIỆN TỪ TÀU BỀN VÀO BỜ ĐẢO BẰNG CƠ GIỚI
- Chương 13 - Mã AN
- CHƯƠNG XIII - CÔNG TÁC XÂY DỰNG SỬ DỤNG TRO XỈ NHIỆT ĐIỆN
- AN.10000 CÔNG TÁC LÀM NỀN ĐƯỜNG VÀ SAN NỀN TẠO MẶT BẰNG
- AN.11100 ĐÀO XÚC TRO XỈ BÃI CHỨA BẰNG MÁY ĐÀO
- AN.11200 ĐẮP NỀN ĐƯỜNG BẰNG HỖN HỢP TRO XỈ NHIỆT ĐIỆN BẰNG MÁY LU BÁNH THÉP
- AN.11300 ĐẮP NỀN ĐƯỜNG BẰNG HỖN HỢP TRO XỈ NHIỆT ĐIỆN BẰNG MÁY ĐẦM ĐẤT CẦM TAY 70 KG
- AN.11400 ĐẮP HỖN HỢP TRO XỈ NHIỆT ĐIỆN TẠO MẶT BẰNG BẰNG MÁY LU BÁNH THÉP
- AN.11500 SAN GẠT HỖN HỢP TRO XỈ NHIỆT ĐIỆN TẠI VỊ TRÍ SAN LẤP BẰNG MÁY ỦI
- AN.11600 RẢI MÀNG HDPE CHỐNG THẤM BÃI SAN LẤP
- AN.21000 CÔNG TÁC THI CÔNG CỌC BÊ TÔNG XI MĂNG TRO BAY (CFG)
- AN.21000 THI CÔNG CỌC BÊ TÔNG XI MĂNG TRO BAY (CFG) BẰNG MÁY BÚA RUNG 90 KW
- AN.22000 THI CÔNG CỌC BÊ TÔNG XI MĂNG TRO BAY (CFG) BẰNG MÁY KHOAN XOAY 125 kNm
- AN.31000 CÔNG TÁC VẬN CHUYỂN TRO BAY, TRO XỈ
- AN.31000 VẬN CHUYỂN TRO BAY BẰNG XE BỒN 30 t
- AN.32000 VẬN CHUYỂN TRO XỈ BÃI CHỨA HOẶC HỖN HỢP TRO XỈ NHIỆT ĐIỆN BẰNG Ô TÔ TỰ ĐỔ
- Thuyết minh và bảng phân cấp đất đá
- Định mức Phần Lắp đặt
- Thuyết minh định mức lắp đặt
- Chương 1 - Mã BA
- BA.11000 LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI
- BA.11100 LẮP ĐẶT QUẠT ĐIỆN
- BA.11200 LẮP ĐẶT QUẠT TRÊN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
- BA.11300 LẮP ĐẶT QUẠT LY TÂM
- BA.12000 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (Điều hòa cục bộ)
- BA.12100 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HÒA 2 CỤC
- BA.13000 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN
- BA.13100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CÓ CHAO CHỤP
- BA.13200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 0,6m
- BA.13300 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 1,2m
- BA.13400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG 1,5m
- BA.13500 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CHÙM
- BA.13600 LẮP ĐẶT ĐÈN TƯỜNG, ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC
- BA.14000 LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN
- BA.14100 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
- BA.14200 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
- BA.14300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA, MÁNG NHỰA ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
- BA.14400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
- BA.15000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY
- BA.15100 LẮP ĐẶT ỐNG SỨ, ỐNG NHỰA LUỒN QUA TƯỜNG
- BA.15200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI SỨ HẠ THẾ
- BA.15300 LẮP ĐẶT PULI
- BA.15400 LẮP ĐẶT HỘP NỐI, HỘP PHÂN DÂY, HỘP CÔNG TẮC, HỘP CẦU CHÌ, HỘP AUTOMAT
- BA.16000 KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN
- BA.16100 LẮP ĐẶT DÂY ĐƠN
- BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT
- BA.16300 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 3 RUỘT
- BA.16400 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 4 RUỘT
- BA.17000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT
- BA.17100 LẮP CÔNG TẮC
- BA.17200 LẮP Ổ CẮM
- BA.17300 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC, Ổ CẮM HỖN HỢP
- BA. 17400 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU
- BA.17500 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU
- BA.18000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ
- BA.18100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐỒNG HỒ
- BA.18200 LẮP ĐẶT APTOMAT LOẠI 1 PHA
- BA.18300 LẮP ĐẶT APTOMAT LOẠI 3 PHA
- BA.18400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI MÁY BIẾN DÒNG, LINH KIỆN CHỐNG ĐIỆN GIẬT, BÁO CHÁY
- BA.18500 LẮP ĐẶT CÔNG TƠ ĐIỆN
- BA.18600 LẮP ĐẶT CHUÔNG ĐIỆN
- BA.19000 HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- BA.19100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CỌC CHỐNG SÉT
- BA.19200 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT DƯỚI MƯƠNG ĐẤT
- BA.19300 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT THEO TƯỜNG, CỘT VÀ MÁI NHÀ
- BA.19400 GIA CÔNG CÁC KIM THU SÉT
- BA.19500 LẮP ĐẶT KIM THU SÉT
- SÁNG CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
- BA.20000 LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN
- BA.21000 LẮP DỰNG CỘT ĐÈN BẰNG CỘT BÊ TÔNG CỐT THÉP, BẰNG CỘT THÉP VÀ CỘT GANG
- BA.22000 LẮP ĐẶT CHỤP ĐẦU CỘT
- BA.23000 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN CÁC LOẠI
- BA.23100 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN D60
- BA.23200 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN CHỮ S
- BA.23300 LẮP ĐẶT ĐÈN CÁC LOẠI
- BA.24000 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI XÀ, SỨ
- BA.24100 KHOAN LỖ ĐỂ LẮP XÀ VÀ LUỒN CÁP
- BA.24200 LẮP ĐẶT XÀ
- BA.25000 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA
- BA.25100 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA CHO CỘT ĐIỆN
- BA.25200 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA LẶP LẠI CHO LƯỚI ĐIỆN CÁP NGẦM
- BA.25300 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA LẶP LẠI CHO LƯỚI ĐIỆN CÁP TREO
- BA.30000 KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU CÁP KHÔ LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỦA CỘT LẮP CỬA CỘT - LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN
- BA.31000 KÉO DÂY, CÁP TRÊN LƯỚI ĐÈN CHIẾU SÁNG
- BA.32000 LÀM ĐẦU CÁP KHÔ
- BA.33000 RẢI CÁP NGẦM
- BA.34000 LUỒN CÁP NGẦM CỬA CỘT
- BA.35000 LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT
- BA.35100 LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT
- BA.35200 LẮP CỬA CỘT
- BA.36000 LUỒN DÂY LÊN ĐÈN
- BA.36100 LUỒN DÂY TỪ CÁP TREO LÊN ĐÈN
- BA.36200 LUỒN DÂY TỪ CÁP NGẦM LÊN ĐÈN
- BA.37000 LẮP GIÁ ĐỠ TỦ ĐIỆN, TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG
- BA.37100 LẮP ĐẶT GIÁ ĐỠ TỦ ĐIỆN
- BA.37200 LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG
- BA.38000 LẮP ĐẶT ĐÈN CẦU, ĐÈN NẤM, ĐÈN CHIẾU SÁNG THẢM CỎ
- BA.39000 LẮP ĐẶT ĐÈN PHA CHIẾU SÁNG TRANG TRÍ CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC
- Chương 2 - Mã BB
- Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt độ sâu > 1,2m
- Bảng 2. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt ở độ cao > 6,0m
- Bảng 3. Bảng hệ số tính vật liệu phụ cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức
- Bảng 4. Bảng hệ số tính nhân công và máy thi công cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức
- LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, CỐNG HỘP
- BB. 10000 LẮP ĐẶT ỐNG, CỐNG HỘP BÊ TÔNG CÁC LOẠI
- BB. 11000 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG
- BB. 11100 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG THỦ CÔNG
- BB. 11110 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1 m
- BB. 11120 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2m
- BB. 11200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG CẦN CẨU
- BB. 11210 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1 m
- BB.11220 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2m
- BB.11230 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2,5m
- BB.11240 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 3m
- BB.11250 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 4 m
- BB.11260 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 5m
- BB.12000 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP BÊ TÔNG
- BB. 12100 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐƠN - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2m
- BB.12200 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÔI - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2m
- BB.13000 NỐI ỐNG BÊ TÔNG, LẮP ĐẶT GỐI ĐỠ ỐNG BÊ TÔNG
- BB.13100 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG THỦ CÔNG
- BB.13200 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG CẦN CẨU
- BB.13300 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH CHỈ (6,5x10,5x22cm)
- BB.13400 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH THẺ (5x10x20cm)
- BB.13500 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
- BB.13600 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GIOĂNG CAO SU
- BB.13700 LẮP ĐẶT KHỐI MÓNG BÊ TÔNG ĐỠ ĐOẠN ỐNG
- BB.14000 NỐI CỐNG HỘP BÊ TÔNG
- BB.14100 NỐI CỐNG HỘP ĐƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
- BB.14200 NỐI CỐNG HỘP ĐÔI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
- BB.20000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG, NỐI ỐNG GANG
- BB.21000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG - ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
- BB.22000 NỐI ỐNG GANG CÁC LOẠI
- BB.22100 NỐI ỐNG GANG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
- BB.22200 NỐI ỐNG GANG BẰNG GIOĂNG CAO SU
- BB.22300 NỐI ỐNG GANG BẰNG MẶT BÍCH
- BB.30000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP CÁC LOẠI
- BB.31000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP ĐEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
- BB.32000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ - NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6 m
- BB.33000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8m
- BB.40000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA CÁC LOẠI
- BB.41000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC
- BB.41100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 6 m
- BB. 41200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG GIOĂNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
- BB.41300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6 m
- BB.41400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M
- BB.42000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6 m
- BB.42010 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 20mm
- BB.42020 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 25mm
- BB.42030 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 32mm
- BB.42040 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 40mm
- BB.42050 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 50mm
- BB.42060 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 63mm
- BB.42070 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 75mm
- BB.42080 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 90mm
- BB.42090 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 110mm
- BB.42100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 125mm
- BB.42110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR đường kính 140mm
- BB.42120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 160mm
- BB.43000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE
- BB.43100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP CÓ ĐẦU NỐI GAI ĐOẠN ỐNG DÀI 5 m
- BB.43200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI MÀNG KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 5 m
- BB.44000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
- BB.44100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 100m
- BB.44200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 50m
- BB.44300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6 m
- BB.45000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
- BB.45100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG
- BB.45110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 300 m
- BB.45120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 200 m
- BB.45130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 150m
- BB.45140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 100m
- BB.45150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 50m
- BB.45160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 25m
- BB.45200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
- BB.45210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 300 m
- BB.45220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 250 m
- BB.45230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 200 m
- BB.45250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 70 m
- BB.45260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 50 m
- BB.45270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 40 m
- BB.46000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
- BB.46010 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110mm
- BB.46020 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125mm
- BB.46040 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160mm
- BB.46050 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180mm
- BB.46060 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200mm
- BB.46070 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225mm
- BB.46080 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250mm
- BB.46090 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280mm
- BB.46100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315mm
- BB.46110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355mm
- BB.46120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400mm
- BB.46130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450mm
- BB.46140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500mm
- BB.46150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560mm
- BB.46160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630mm
- BB.46170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710mm
- BB.46180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800mm
- BB.46190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900mm
- BB.46200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE đường kính 1000mm
- BB.46210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200mm
- BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG DẪN GA CÁC LOẠI
- BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN-ĐOẠN ỐNG DÀI 2 m
- BB.60000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
- BB.61000 LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP
- BB.62000 LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN
- BB.70000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG
- BB.71000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG BÊ TÔNG
- BB.71100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT BÊ TÔNG NỐI BẰNG GIOĂNG CAO SU
- BB.72000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG GANG
- BB.72100 LẮP ĐẶT CÔN CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
- BB.72200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
- BB.72300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
- BB.73000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP
- BB.73100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÉP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
- BB.73200 LẮP ĐẶT CÔN CÚT THÉP KHÔNG RỈ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
- BB.73300 LẮP ĐẶT CÔN CÚT THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
- BB.74000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG ĐỒNG
- BB.74100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
- BB.75000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA PVC
- BB.75100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA MỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
- BB.75200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
- BB.75300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC MỆNG BÁT BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG
- BB.75400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
- BB.76000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE BẰNG ỐNG NỐI, CÙM
- BB.76100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP NỐI BẰNG ỐNG NỐI
- BB.76200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM
- BB.76300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT, MĂNG SÔNG NHỰA NHÔM
- BB.77000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
- BB.77200 LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA HDPE
- BB.78000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
- BB.78110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 mm
- BB.78120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 mm
- BB.78130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 mm
- BB.78140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 mm
- BB.78150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 mm
- BB.78160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 mm
- BB.78170 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 mm
- BB.78180 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 mm
- BB.78190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 mm
- BB.78210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 mm
- BB.78220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 mm
- BB.78230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 mm
- BB.78240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 mm
- BB.78250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 mm
- BB.78260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 mm
- BB.78270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 mm
- BB.78280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 mm
- BB.78290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 mm
- BB.78310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 mm
- BB.78320 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 mm
- BB.78330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 mm
- BB.79000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE
- BB.79110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 mm
- BB.79120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 mm
- BB.79130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 mm
- BB.79140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 mm
- BB.79150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 mm
- BB.79160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 mm
- BB.79170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 mm
- BB.79180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 mm
- BB.79190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 mm
- BB.79210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 mm
- BB.79220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 mm
- BB.79230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 mm
- BB.79240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 mm
- BB.79250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 mm
- BB.79260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 mm
- BB.79270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 mm
- BB.79280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 mm
- BB.79290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 mm
- BB.79310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 mm
- BB.79320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 mm
- BB.79330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 mm
- BB.80000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA PPR BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
- BB.80110 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 20mm
- BB. 80120 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 25mm
- BB.80130 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 32mm
- BB.80140 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 40mm
- BB.80150 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 50mm
- BB.80160 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 63mm
- BB.80170 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 75mm
- BB.80180 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 90mm
- BB.80190 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 110mm
- BB.80210 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 125mm
- BB.80220 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 140mm
- BB.80230 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 160mm
- BB.80240 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 200mm
- BB.81000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÔNG GIÓ
- BB.81100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP
- BB.81200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN
- BB.82000 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG VÀ GIÁ ĐỠ ỐNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ; CỬA CÁC LOẠI
- BB.82100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG
- BB.82200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT GIÁ ĐỠ ỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
- BB.82300 LẮP ĐẶT CỬA LƯỚI
- BB.82400 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ ĐƠN
- BB.82500 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ KÉP
- BB. 82600 LẮP ĐẶT CỬA PHÂN PHỐI KHÍ
- BB.83000 LẮP ĐẶT BU, BE CÁC LOẠI
- BB.83100 LẮP ĐẶT BU
- BB.83200 LẮP ĐẶT BE
- BB.83300 LẮP ĐẶT MỐI NỐI MỀM
- BB.83500 LẮP ĐAI KHỞI THỦY
- BB.84000 LẮP ĐẶT TRỤ VÀ HỌNG CỨU HỎA
- BB.84100 LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HỎA
- BB.84200 LẮP ĐẶT HỌNG CỨU HỎA
- BB.85100 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG
- BB.85200 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC
- BB.86100 LẮP ĐẶT VAN MẶT BÍCH
- BB.86200 LẮP ĐẶT VAN XẢ KHÍ
- BB.86300 LẮP ĐẶT VAN PHAO ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ LỌC
- BB.86400 LẮP ĐẶT VAN ĐÁY
- BB.86500 LẮP ĐẶT VAN ĐIỆN
- BB.86600 LẮP ĐẶT VAN REN
- BB.87100 LẮP BÍCH THÉP
- BB.88100 LẮP NÚT BỊT NHỰA NỐI MĂNG SÔNG
- BB.88200 LẮP ĐẶT NÚT BỊT ĐẦU ỐNG THÉP TRÁNG KẼM
- BB.89000 CẮT ỐNG THÉP, ỐNG NHỰA
- BB.89100 CẮT ỐNG HDPE BẰNG THỦ CÔNG
- BB.89200 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY - AXETYLEN
- BB.89300 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY - ĐẤT ĐÈN
- BB.8940 CẮT ỐNG THÉP BẰNG MÁY CẮT CẦM TAY
- BB.90000 THỬ ÁP LỰC CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, ĐỘ KÍN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ, KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC
- BB.90100 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG GANG VÀ ĐƯỜNG ỐNG THÉP
- BB.90200 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG BÊ TÔNG
- BB.90300 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG NHỰA
- BB.90400 THỬ NGHIỆM ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
- BB.90500 CÔNG TÁC KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC
- LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NƯỚC PHỤC VỤ SINH HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH
- BB.91100 LẮP ĐẶT CHẬU RỬA - LẮP ĐẶT THUYỀN TẮM
- BB.91200 LẮP ĐẶT CHẬU XÍ
- BB.91300 LẮP ĐẶT CHẬU TIỂU
- BB.91400 LẮP ĐẶT VÒI TẮM HƯƠNG SEN
- BB.91500 LẮP ĐẶT VÒI RỬA
- BB.91600 LẮP ĐẶT THÙNG ĐUN NƯỚC NÓNG
- BB.91700 LẮP ĐẶT PHỄU THU
- BB.91800 LẮP ĐẶT ỐNG KIỂM TRA
- BB.91900 LẮP ĐẶT GƯƠNG SOI VÀ CÁC DỤNG CỤ
- BB.92000 LẮP ĐẶT VÒI RỬA VỆ SINH
- BB.92100 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG INOX
- BB.92200 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG NHỰA
- Chương 3 - Mã BC
- Chương III - BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ
- BC.11100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG
- BC.11200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG
- BC.12100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THỦY TINH
- BC.12200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH
- BC.13000 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG
- BC.13100 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 25 mm)
- BC.13200 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 30 mm)
- BC.13300 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 50 mm)
- BC.13400 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 100 mm)
- BC.14100 BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG BẰNG ỐNG CÁCH NHIỆT XỐP
- Chương 4 - Mã BD
- Chương IV - CÔNG TÁC KHÁC
- BD.11000 KHOAN ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE BẰNG MÁY KHOAN NGẦM CÓ ĐỊNH HƯỚNG
- BD.11100 KHOAN ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE BẰNG MÁY KHOAN NGẦM CÓ ĐỊNH HƯỚNG, ĐƯỜNG KÍNH 150-200mm
- BD.11200 KHOAN ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE BẰNG MÁY KHOAN NGẦM CÓ ĐỊNH HƯỚNG TRÊN CẠN, ĐƯỜNG KÍNH 200mm-400mm
- BD.11300 KHOAN ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE BẰNG MÁY KHOAN NGẦM CÓ ĐỊNH HƯỚNG TRÊN CẠN, ĐƯỜNG KÍNH 400-600mm
- BD.12000 KHOAN ĐẶT CÁP ĐIỆN NGẦM BẰNG MÁY KHOAN NGẦM CÓ ĐỊNH HƯỚNG 150-200mm
- BD.12100 KHOAN ĐẶT 01 SỢl CÁP NGẦM, KHOAN TRÊN CẠN
- BD.12200 KHOAN ĐẶT 02 SỢl CÁP NGẦM, KHOAN TRÊN CẠN
- BD.12300 KHOAN ĐẶT 01 SỢl CÁP NGẦM, KHOAN BĂNG QUA SÔNG
- BD.12400 KHOAN ĐẶT 02 SỢl CÁP NGẦM, KHOAN BĂNG QUA SÔNG
- BD.20000 KHAI THÁC NƯỚC NGẦM
- Bảng 01. BẢNG PHÂN CẤP ĐÁ
- BD.21000 LẮP ĐẶT VÀ THÁO DỠ MÁY - THIẾT BỊ KHOAN GIẾNG
- BD.22000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP
- BD.22100 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50m
- BD.22110 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 mm ĐẾN < 400 mm
- BD.22120 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 mm ĐẾN < 500 mm
- BD.22130 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500mm ĐẾN < 600mm
- BD.22140 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600mm ĐẾN < 700mm
- BD.22150 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700mm ĐẾN < 800mm
- BD.22160 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 800 mm ĐẾN < 900 mm
- BD.22170 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 900mm ĐẾN < 1000mm
- BD.22200 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN ≤ 100 m
- BD.22210 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 mm ĐẾN < 400 mm
- BD.22220 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400mm ĐẾN < 500mm
- BD.22230 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 mm ĐẾN < 600 mm
- BD.22240 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 mm ĐẾN < 700 mm
- BD.22250 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 mm ĐẾN < 800 mm
- BD.23000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV
- BD.23100 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54C V ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 m
- BD.23110 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 mm
- BD.23120 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 mm ĐẾN < 300 mm
- BD.23200 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN ≤ 100 m
- BD.23210 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 mm
- BD.23220 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 mm ĐẾN < 300 mm
- BD.23300 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN ≤ 150 m
- BD.23310 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 mm
- BD.23320 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 mm ĐẾN < 300 mm
- BD.23400 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN ≤ 200 m
- BD.23410 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 mm
- BD.23420 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 mm ĐẾN < 300 mm
- KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV
- BD.24000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 m
- BD.24100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 mm ĐẾN < 400 mm
- BD.24200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 mm ĐẾN < 500 mm
- BD.24300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 mm ĐẾN < 600 mm
- BD.24400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 mm ĐẾN < 700 mm
- BD.24500 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 mm ĐẾN < 800 mm
- BD.24600 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 800 mm ĐẾN < 900 mm
- BD.24700 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 900 mm ĐẾN < 1000 mm
- BD.25000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN ≤ 100 m
- BD.25100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 mm ĐẾN < 400 mm
- BD.25200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 mm ĐẾN < 500 mm
- BD.25300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 mm ĐẾN < 600 mm
- BD.25400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 mm ĐẾN < 700 mm
- BD.26000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN ≤ 150 m
- BD.26100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 mm ĐẾN < 400 mm
- BD.26200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 mm ĐẾN < 500 mm
- BD.26300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 mm ĐẾN < 600 mm
- BD.27000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN ≤ 200 m
- BD.27100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 mm ĐẾN < 400 mm
- BD.27200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 mm ĐẾN < 500 mm
- BD.28000 LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG
- BD.28100 KẾT CẤU GIẾNG - NỐI ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
- BD.28200 KẾT CẤU GIẾNG - NỐI ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI REN
- BD.28300 CHỐNG ỐNG
- BD.29000 THỔI RỬA GIẾNG KHOAN
- BD.29100 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN < 100 m
- BD.29200 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN TỪ 100 m ĐẾN ≤ 150 m
- BD.29300 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN TỪ 150 m ĐẾN ≤ 200 m
- BD.29400 CHÈN SỎI, SÉT
- BD.31100 VẬN CHUYỂN MÙN KHOAN
- BD.32000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NƯỚC
- BD.32100 LẮP ĐẶT CHỤP LỌC SỨ, CHỤP LỌC NHỰA
- BD.32200 LẮP ĐẶT CHẬU ĐIỆN GIẢI
- BD.40000 LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
- BD.41000 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ BÁO CHÁY, CHỮA CHÁY, ĐÈN THOÁT HIỂM
- BD.41100 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ BÁO CHÁY
- BD.41110 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐẦU BÁO VÀ ĐẦU BÁO CHÁY
- BD.41120 LẮP ĐẶT ĐÈN BÁO CHÁY
- BD.41130 LẮP ĐẶT NÚT ẤN BÁO CHÁY KHẨN CẤP
- BD.41140 LẮP ĐẶT CHUÔNG BÁO CHÁY
- BD.41150 LẮP ĐẶT TRUNG TÂM XỬ LÝ TÍN HIỆU BÁO CHÁY
- BD.41160 LẮP ĐẶT MÁY BƠM NƯỚC CÁC LOẠI CHỮA CHÁY
- BD.41170 LẮP ĐẶT ĐÈN THOÁT HIỂM
- BD.42000 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CẢNH GIỚI VÀ BẢO VỆ
- BD.42100 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CỦA HỆ THỐNG CAMERA
- BD.42200 LẮP ĐẶT BỘ ĐIỀU KHIỂN, BỘ CHUYỂN MẠCH VÀ CÁC ĐẦU BÁO TỪ CỦA HỆ THỐNG CAMERA
- BD.42300 LẮP ĐẶT ĐẦU BÁO HỒNG NGOẠI (TÍCH CỰC, THỤ ĐỘNG)
- BD.42400 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BÁO ĐỘNG